Giấy Xin Nghỉ Phép Bằng Tiếng Trung - 123doc

CÔNG TY ….。。。。公司 GIẤY XIN NGHỈ PHÉP請假單 Số hiệu NV員工編號: Ngày 填表日期: 單位名稱 Thời gian nghỉ 請假期間 Từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm Tổng: ngày 年 月 日星期 ~ 年 月 日星期 , 共 共 天 Lý do 假別 □Ốm病假 □ Việc

Trang 1

CÔNG TY ….

。。。。公司

GIẤY XIN NGHỈ PHÉP請假單

Số hiệu NV員工編號: Ngày 填表日期:

單位名稱 Thời gian nghỉ

請假期間

Từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm Tổng: ngày

年 月 日星期 ~ 年 月 日星期 , 共 共 天

Lý do

假別

□Ốm病假 □ Việc riêng 事假 □ Nghỉ ngày phép 年假 □ Tai nạn 公傷假

□ Tang sự 喪假 □ Hôn sự 婚假 □ Thai sản 產假 □ Công tác 公假 □khác 其 他

Giấy tờ kèm theo

證明文件

□ Giấy bênh viện 醫院證明 □ Sổ bảo hiểm 健保卡記錄 □Thiệp mời 喜帖

□ Chứng tử訃文 □ Thẻ dự thi 准考證 □Khác 其他 Nguyên

nhân

nghỉ

請假原

Người xin nghỉ

申請人

Người tạm thay thế 職務代理人

Người ký duyệt 核決主管

Phòng hành chính 管理部

*請假核決權限, 共請參照「請假核決權限表」。Người có quyền hạn ký giấy nghỉ phép được quy định trong “bảng quyền hạn ra quyết định cho nghỉ phép.”

CÔNG TY …

。。。公司

GIẤY XIN NGHỈ PHÉP請假單

Số hiệu NV員工編號: Ngày 填表日期:

單位名稱 Thời gian nghỉ

請假期間

Từ ngày tháng năm đến ngày tháng năm Tổng: ngày

年 月 日星期 ~ 年 月 日星期 , 共 共 天

Lý do

假別

□Ốm病假 □ Việc riêng 事假 □ Nghỉ ngày phép 年假 □ Tai nạn 公傷假

□ Tang sự 喪假 □ Hôn sự 婚假 □ Thai sản 產假 □ Công tác 公假 □khác 其 他

Giấy tờ kèm theo

證明文件

□ Giấy bênh viện 醫院證明 □ Sổ bảo hiểm 健保卡記錄 □Thiệp mời 喜帖

□ Chứng tử訃文 □ Thẻ dự thi 准考證 □Khác 其他 Nguyên

nhân

nghỉ

Trang 2

Người xin nghỉ

申請人

Người tạm thay thế 職務代理人

Người ký duyệt 核決主管

Phòng hành chính 管理部

*請假核決權限, 共請參照「請假核決權限表」。Người có quyền hạn ký giấy nghỉ phép được quy định trong “bảng quyền hạn ra quyết định cho nghỉ phép.”

Từ khóa » đơn Xin Phép Nghỉ Học Bằng Tiếng Trung