gift trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
The lobby contains two galleries that rotate temporary exhibitions, as well as the gift shop. more_vert.
Xem chi tiết »
gift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gift.
Xem chi tiết »
the gift for poetry: năng khiếu làm thơ: the gift of the gab: tài ăn nói: the gift of making friends quickly: tài kết bạn rất nhanh ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. christmas gift.
Xem chi tiết »
I would not take (have) it at a gift: không cho tôi cũng lấy. quà tặng, quà biếu. birthday gifts: quà tặng vào dịp ngày sinh. tài, thiên tài, năng khiếu.
Xem chi tiết »
Sự ban cho, sự cho, sự tặng. ... Quà tặng, quà biếu; món quà (tiền quyên góp). ... Tài, thiên tài, năng khiếu. a gift for poetry — tài ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ gift trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến gift . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Thêm bản dịch của gift trong tiếng Việt. Tất cả. gift of the gab · Xem tất cả các định nghĩa.
Xem chi tiết »
gift noun (PRESENT) · presentThe coat was a birthday present from my sister. · giftI have a small gift for you. · donationAfter the earthquake, donations poured in ...
Xem chi tiết »
Gift có thể được trao một cách rất tự nhiên không kèm theo một ý nghĩa tượng trưng quá cụ thể nào. Ví dụ: I sent my Grandma a gift for her birthday. Tôi đã gửi ...
Xem chi tiết »
Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé. ... “Gift” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng”.
Xem chi tiết »
I would not take (have) it at a gift. không cho tôi cũng lấy. quà tặng, quà biếu. birthday gifts. quà tặng vào dịp ngày sinh. tài, thiên tài, năng khiếu.
Xem chi tiết »
gift. Nghĩa của từ gift - gift là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ngoài ý nghĩa này ra thì present còn có ý nghĩa là có mặt, hiện diện (adjective) hoặc là hiện tại (Noun). Nhưng trong bài học này, ta chỉ phân tích ở ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gift Nghĩa Tieng Viet
Thông tin và kiến thức về chủ đề gift nghĩa tieng viet hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu