Gift - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
gift
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Chia động từ
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɡɪft/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
gift /ˈɡɪft/
- Sự ban cho, sự cho, sự tặng. I would not take (have) it at a gift — không cho tôi cũng lấy
- Quà tặng, quà biếu; món quà (tiền quyên góp). birthday gifts — quà tặng vào dịp ngày sinh Thank you for your generous gift. — Cám ơn vì món quà hào phóng của quý vị.
- Tài, thiên tài, năng khiếu. a gift for poetry — tài làm thơ the gift of the gab — tài ăn nói
Ngoại động từ
gift ngoại động từ /ˈɡɪft/
- Tặng, biếu, cho.
- Ban cho, phú cho.
Chia động từ
Bảng chia động từ của gift| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gift | |||||
| Phân từ hiện tại | gifting | |||||
| Phân từ quá khứ | gifted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gift | gift hoặc giftest¹ | gifts hoặc gifteth¹ | gift | gift | gift |
| Quá khứ | gifted | gifted hoặc giftedst¹ | gifted | gifted | gifted | gifted |
| Tương lai | will/shall² gift | will/shall gift hoặc wilt/shalt¹ gift | will/shall gift | will/shall gift | will/shall gift | will/shall gift |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gift | gift hoặc giftest¹ | gift | gift | gift | gift |
| Quá khứ | gifted | gifted | gifted | gifted | gifted | gifted |
| Tương lai | were to gift hoặc should gift | were to gift hoặc should gift | were to gift hoặc should gift | were to gift hoặc should gift | were to gift hoặc should gift | were to gift hoặc should gift |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gift | — | let’s gift | gift | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gift”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Gift Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gift - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Gift Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"gift" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gift Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Gift, Từ Gift Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Gift Là Gì Trong Tiếng Anh
-
GIFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Gift Và Present Trong Tiếng Anh - E
-
Gift Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gift Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Gift Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Phân Biệt "gift" Và "present" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Cách Phân Biệt Gift Và Present đơn Giản Trong Tiếng Anh
-
Gift Là Gì Trong Tiếng Anh - Hỏi Gì 247
-
'gift' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt