8 ngày trước · gifted ý nghĩa, định nghĩa, gifted là gì: 1. having special ability in a particular subject or activity: 2. clever, or having a special…
Xem chi tiết »
Có tài, thiên tài, có năng khiếu. a gifted musician: một nhạc sĩ có tài. Chuyên ngành. Xây dựng. tài ba. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem chi tiết »
Gifted là gì: / ´giftid /, Tính từ: có tài, thiên tài, có năng khiếu, Xây dựng: tài ba, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Xem chi tiết »
gifted. gifted /'giftid/. tính từ. có tài, thiên tài, có năng khiếu. a gifted musician: một nhạc sĩ có tài. Lĩnh vực: xây dựng. tài ba. gifted and politic ...
Xem chi tiết »
He is also a gifted tactician and strategist. ... It plays host to gifted artists from around the world who live and work for a limited time in apartment/ ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Gifted Là Gì · 1. GIFTED | Định nghĩa trong Từ điển giờ Anh Cambridge · 2. Nghĩa của từ Gifted – từ bỏ điển Anh – Việt – Soha tra từ · 3. Từ bỏ ...
Xem chi tiết »
Gifted là Năng khiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gifted - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một tài năng hoặc thông minh hơn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gifted trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1having exceptional talent or natural ability. a gifted amateur musician synonyms: talented skillful ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Isn't it wonderful to lớn know that we don't have sầu to be perfect to experience the blessings và gifts of our Heavenly Father? Là điều tuyệt ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Gifted trong một câu và bản dịch của họ · At ten years old Petrus was gifted to King Henri II of France. · [...].
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: gifted nghĩa là có tài, thiên tài, có năng khiếu a gifted musician một nhạc sĩ có tài.
Xem chi tiết »
Một người có một kỹ năng, hay giỏi việc gì đó dù không học hay làm việc thì kỹ năng đó gọi là "gift" - món quà họ được trao tặng. Ex: I was a very gifted artist ...
Xem chi tiết »
gifted /'giftid/ nghĩa là: có tài, thiên tài, có năng khiếu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gifted, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
What will you give her for her birthday? Synonyms: gift, present · talented: endowed with talent or talents. a gifted writer. Antonyms: untalented.
Xem chi tiết »
A talented or smarter than average individual. "Todd's school considered him a gifted child and skipped him to the next grade after making that assessment.".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gifted Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gifted là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu