Nghĩa Của Từ Gifted - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´giftid/
Thông dụng
Tính từ
Có tài, thiên tài, có năng khiếu
a gifted musician một nhạc sĩ có tàiChuyên ngành
Xây dựng
tài ba
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
able , accomplished , adroit , brilliant , capable , class act , clever , expert , got it , have on the ball , have smarts , have the goods , hot * , hotshot , ingenious , mad , masterly , phenomenal , shining at , skilled , smart , endowed , talentedTừ trái nghĩa
adjective
dull , incapable , inept , unintelligent , untalented Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gifted »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gifted Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gifted Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gifted Là Gì, Nghĩa Của Từ Gifted | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "gifted" - Là Gì?
-
GIFTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ Điển Anh Việt " Gifted Là Gì ? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài ...
-
Gifted Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
'gifted' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Gifted Là Gì
-
GIFTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Gifted
-
"Gifted" Có Nghĩa Là Gì? Nó Có Liên Quan đến "gift" Không? | RedKiwi
-
Nghĩa Của Từ Gifted, Từ Gifted Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Gifted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Định Nghĩa Gifted Là Gì?