8 ngày trước · gifted ý nghĩa, định nghĩa, gifted là gì: 1. having special ability in a particular subject or activity: 2. clever, or having a special…
Xem chi tiết »
Alma was an exceptionally gifted and capable man. An Ma là một người có năng khiếu và khả năng đặc biệt. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "gifted" trong một câu ... He is also a gifted tactician and strategist. ... It plays host to gifted artists from around the world who live and ...
Xem chi tiết »
Gifted là gì: / ´giftid /, Tính từ: có tài, thiên tài, có năng khiếu, Xây dựng: tài ba, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... adj. endowed with talent or talents; talented. a gifted writer. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: ...
Xem chi tiết »
Thirty-five years after its initial publication psychologist Alice Miller's“Drama of the Gifted Child” has become a touchstone for a certain.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GIFTED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GIFTED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
gifted có nghĩa là: gifted /'giftid/* tính từ- có tài, thiên tài, có năng khiếu=a gifted musician+ một nhạc sĩ có tài. Đây là cách dùng gifted tiếng Anh.
Xem chi tiết »
gifted/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gifted/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gifted trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1having exceptional talent or natural ability. a gifted amateur musician synonyms: talented skillful ...
Xem chi tiết »
'gifted' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... Free online english vietnamese dictionary. ... gói (cái gì) làm quà biếu.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · 1, GIFTED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh CambridgeTác giả: dictionary.
Xem chi tiết »
What will you give her for her birthday? Synonyms: gift, present · talented: endowed with talent or talents. a gifted writer. Antonyms: untalented.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɡɪf.təd/. Động từSửa đổi. gifted. Quá khứ và phân từ quá khứ của gift. Chia động từSửa đổi. gift ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gifted trong Từ điển Anh - Việt @gifted /giftid/ * tính từ - có tài, thiên tài, có năng khiếu =a gifted musician+ một nhạc sĩ có tài @Chuyên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gifted Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gifted tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu