Gifted - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡɪf.təd/

Động từ

gifted

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủagift

Chia động từ

gift
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gift
Phân từ hiện tại gifting
Phân từ quá khứ gifted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gift gift hoặc giftest¹ gifts hoặc gifteth¹ gift gift gift
Quá khứ gifted gifted hoặc giftedst¹ gifted gifted gifted gifted
Tương lai will/shall²gift will/shallgift hoặc wilt/shalt¹gift will/shallgift will/shallgift will/shallgift will/shallgift
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gift gift hoặc giftest¹ gift gift gift gift
Quá khứ gifted gifted gifted gifted gifted gifted
Tương lai weretogift hoặc shouldgift weretogift hoặc shouldgift weretogift hoặc shouldgift weretogift hoặc shouldgift weretogift hoặc shouldgift weretogift hoặc shouldgift
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gift let’s gift gift
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

gifted /ˈɡɪf.təd/

  1. Có tài, thiên tài, có năng khiếu. a gifted musician — một nhạc sĩ có tài

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gifted”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gifted&oldid=1846064” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục gifted 28 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gifted Tiếng Anh Là Gì