Gifted - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɪf.təd/
Động từ
gifted
- Quá khứ và phân từ quá khứcủagift
Chia động từ
gift| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gift | |||||
| Phân từ hiện tại | gifting | |||||
| Phân từ quá khứ | gifted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gift | gift hoặc giftest¹ | gifts hoặc gifteth¹ | gift | gift | gift |
| Quá khứ | gifted | gifted hoặc giftedst¹ | gifted | gifted | gifted | gifted |
| Tương lai | will/shall²gift | will/shallgift hoặc wilt/shalt¹gift | will/shallgift | will/shallgift | will/shallgift | will/shallgift |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gift | gift hoặc giftest¹ | gift | gift | gift | gift |
| Quá khứ | gifted | gifted | gifted | gifted | gifted | gifted |
| Tương lai | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift | weretogift hoặc shouldgift |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gift | — | let’s gift | gift | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
gifted /ˈɡɪf.təd/
- Có tài, thiên tài, có năng khiếu. a gifted musician — một nhạc sĩ có tài
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gifted”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gifted Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gifted Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gifted Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
GIFTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gifted Là Gì, Nghĩa Của Từ Gifted | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "gifted" - Là Gì?
-
GIFTED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIFTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Gifted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gifted/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'gifted' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Gifted | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ Điển Anh Việt " Gifted Là Gì ? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài ...
-
Gifted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'gifted' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()