gigantic - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gigantic
Xem chi tiết »
8 ngày trước · gigantic ý nghĩa, định nghĩa, gigantic là gì: 1. extremely large: 2. extremely large: 3. extremely large: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
a gigantic statue: bức tượng khổng lồ: a gigantic heritage: một di sản kếch xù, một gia tài kếch xù: gigantic efforts: những nỗ lực vượt bậc, ...
Xem chi tiết »
adj. so exceedingly large or extensive as to suggest a giant or mammoth; mammoth. a gigantic redwood. gigantic disappointment. a mammoth ship.
Xem chi tiết »
gigantic trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gigantic (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
gigantic/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gigantic/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
gigantic /dʤai'gæntik/ nghĩa là: khổng lồ, kếch x... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gigantic, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gigantic - gigantic là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ khổng lồ, kếch xù. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
1) sắt tager: Gigantic Tager. ..TÀI XẾ! 2) Tager sắt: K-Kokonoe, khi nào bạn cài đặt này ...? Kokonoe: Ồ một chút trước đây. Đó là một ý tưởng thú vị nhưng nó ...
Xem chi tiết »
gigantic nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ gigantic Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gigantic mình ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: gigantic nghĩa là khổng lồ, kếch x.
Xem chi tiết »
Đó là vấn đề cực kì lớn. ted2019. The old wooden huts were replaced in the 1970s with this gigantic dome.
Xem chi tiết »
gigantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigantic.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gigantic trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1of very great size or extent; huge or enormous. a gigantic concrete tower synonyms: huge enormous ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gigantic Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gigantic là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu