Gigantic

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. gigantic
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
gigantic Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gigantic Phát âm : /dʤai'gæntik/

+ danh từ

  • khổng lồ, kếch x
Lượt xem: 466 Từ vừa tra + gigantic : khổng lồ, kếch x

Từ khóa » Gigantic Là Gì