8 ngày trước · gigantic ý nghĩa, định nghĩa, gigantic là gì: 1. extremely large: 2. extremely large: 3. extremely large: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Suspended over all is a gigantic globe with a face broken into a great rictus, jagged with six long, sharp teeth. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với gigantic chứa ít nhất 203 câu. Trong số các hình khác: They seem to be creating some kind of gigantic lettering. ↔ Nó trông ...
Xem chi tiết »
gigantic trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gigantic (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
gigantic/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gigantic/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /dʒɑɪ.ˈɡæn.tɪk/. Danh từSửa đổi. gigantic /dʒɑɪ.ˈɡæn.tɪk/. Khổng lồ, kếch xù. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Phát âm gigantic · Từ điển WordNet · English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Gigantic trong một câu và bản dịch của họ · Hình ảnh của gigantic scrub. · Pictures of gigantic scrub.
Xem chi tiết »
Gigantic là gì: / dʒai´gæntik /, Tính từ: khổng lồ, kếch xù, Kỹ thuật chung: khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Xem chi tiết »
gigantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigantic.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gigantic trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1of very great size or extent; huge or enormous. a gigantic concrete tower synonyms: huge enormous ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Gigantic" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: gigantic có nghĩa là gì? ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? gigantic.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
gigantic /dʤai'gæntik/ nghĩa là: khổng lồ, kếch x... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gigantic, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của gigantic. ... Nghĩa là gì: gigantic gigantic /dʤai'gæntik/. danh từ. khổng lồ, kếch x ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gigantic Tieng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gigantic tieng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu