Gigantic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
gigantic
/dʤai'gæntik/
* danh từ
khổng lồ, kếch x
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gigantic
* kỹ thuật
khổng lồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gigantic
so exceedingly large or extensive as to suggest a giant or mammoth
a gigantic redwood
gigantic disappointment
a mammoth ship
a mammoth multinational corporation
Synonyms: mammoth
- gigantic
- gigantically
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Gigantic Tieng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gigantic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gigantic | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Gigantic Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gigantic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gigantic/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gigantic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "gigantic" - Là Gì?
-
GIGANTIC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gigantic Là Gì, Nghĩa Của Từ Gigantic | Từ điển Anh - Việt
-
'gigantic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Gigantic" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gigantic' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ: Gigantic
-
Đồng Nghĩa Của Gigantic - Idioms Proverbs