Đồng Nghĩa Của Gigantic - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: gigantic gigantic /dʤai'gæntik/
  • danh từ
    • khổng lồ, kếch x
Đồng nghĩa của gigantic

Tính từ

huge enormous massive vast gargantuan colossal titanic oversize large great very large giant immense jumbo mammoth monstrous tremendous Moby blimp brobdingnagian cyclopean elephantine gross herculean monster prodigious stupendous super-colossal titan whopping

Trái nghĩa của gigantic

gigantic Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của gig Đồng nghĩa của gigabit Đồng nghĩa của gigabucks Đồng nghĩa của gigabyte Đồng nghĩa của gigaflop Đồng nghĩa của gigantesque Đồng nghĩa của gigantically Đồng nghĩa của gigantism Đồng nghĩa của gigawatt Đồng nghĩa của giggle antonym of gigantic An gigantic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gigantic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của gigantic

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Gigantic Tieng Anh Là Gì