Gigantic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dʒɑɪ.ˈɡæn.tɪk/
Danh từ
gigantic /dʒɑɪ.ˈɡæn.tɪk/
- Khổng lồ, kếch xù.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gigantic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gigantic Tieng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gigantic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gigantic | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Gigantic Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gigantic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gigantic/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "gigantic" - Là Gì?
-
GIGANTIC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gigantic Là Gì, Nghĩa Của Từ Gigantic | Từ điển Anh - Việt
-
Gigantic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'gigantic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Gigantic" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gigantic' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ: Gigantic
-
Đồng Nghĩa Của Gigantic - Idioms Proverbs