''''ddindʤə'''/ , Cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, Màu hoe (tóc), Ướp gừng (đồ uống, thức ăn...), (nghĩa bóng), ( (thường) ...
Xem chi tiết »
ginger ý nghĩa, định nghĩa, ginger là gì: 1. the spicy root of a tropical plant that is used in cooking or preserved in sugar, or a powder…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
The main flavouring is fried onions and the spices used are ginger, coriander, chopped chilis, and black pepper; are commonly added. more_vert.
Xem chi tiết »
ginger trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ginger (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. ginger. perennial plants having thick branching aromatic rhizomes and leafy reedlike stems. dried ground gingerroot. Synonyms: ...
Xem chi tiết »
Cây gừng; củ gừng. | Sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí. | Màu hoe (tóc). | Ướp gừng (đò uống, thức ăn... ). | , ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi n [..] ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ginger nghĩa là cây gừng; củ gừng.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · Định nghĩa ginger people @broccoliiii redhead people | People with orange-red (ginger) coloured hair.
Xem chi tiết »
ginger ; Danh từ. cây gừng; củ gừng ; Động từ. ướp gừng (đò uống, thức ăn...) ; Kinh tế. cây gừng ; Kỹ thuật. gừng ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2022 · ginger tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ginger trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
ginger có nghĩa là: ginger /'dʤindʤə/* danh từ- cây gừng; củ gừng- (thông tục) sự hăng hái; ...
Xem chi tiết »
Ginger nghĩa là gì ? ginger /'dʤindʤə/ * danh từ - cây gừng; ... Nghĩa của từ ginger ... Hard-boiled fetal eggs are usually served with shredded ginger, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ginger trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ginger trong ...
Xem chi tiết »
ginger person có nghĩa làMột người, nam hoặc nữ, với đỏ hoặc tóc cam thường có nhiều tàn nhang.Ví dụNgười gừng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: ginger English Vietnamese ginger * ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ginger Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ginger nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu