Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thịt. Tieng Trung chu de ve thit. Thịt: ròu / 肉. 1, Thịt băm ...
Xem chi tiết »
Thịt kho tàu tiếng Trung là gì: 炖肉 (Dùn ròu) ... Thịt xông khói tiếng Trung là gì: 熏猪肉( Xūn zhūròu) ... 31, Móng giò, giò heo, 猪蹄, zhū tí. 32, Mỡ lá ...
Xem chi tiết »
4. Lòng lợn. 猪杂碎 ; 5. Mỡ lợn. 猪油 ; 6. Tim lợn. 猪心 ; 7. Móng giò, giò heo. 猪蹄.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gió heo trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. Bạn đang chọn ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Thịt nac , thịt mỡ , tim , gan ,cật , phổi gì đều có hết trong bài hoc tieng Trung hôm nay. Toàn những từ vựng tiếng Trung quen thuộc trong ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 板油 Bǎnyóu mỡ lá 12. 猪油 Zhūyóu mỡ lợn 13. 猪蹄 Zhūtí móng giò 14. 猪脑 Zhūnǎo óc heo 15. 小排 Xiǎopái sườn non 16. 肉糜 Ròumí thịt băm
Xem chi tiết »
11, 板油, bǎnyóu, mỡ lá. 12, 猪油, zhū yóu, mỡ lợn. 13, 猪蹄, zhū tí, móng giò ; giò heo. 14, 猪脑, zhū nǎo, óc heo. 15, 小排, xiǎo pái, suờn non.
Xem chi tiết »
1 Từ vựng tiếng Trung về các loại Thịt; 2 Thịt ba chỉ tiếng Trung là gì; 3 Mỡ tiếng Trung là gì ... 31, Móng giò, giò heo, 猪蹄, zhū tí. 32, Mỡ lá, 板油 ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm. ... Chân giò lợn: 蹄僚 tí liáo. 5. Cốt lết: 大排 dà pái ... Mỡ lá: 板油 bǎnyóu.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · 河粉,顺化牛肉粉,粉条,碎米饭,…… đều là tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung, là tên gọi các món ăn truyền thống quá đỗi quen thuộc ...
Xem chi tiết »
Bún bò Huế sử dụng nguyên liệu chính là bún, thịt bò, giò heo và sả. Một số tiệm còn thêm móng heo và chả lụa vào bún bò. Bún bò thường được cho thêm ngò gai, ...
Xem chi tiết »
Thịt là thực phẩm thường ngày của nhiều người, nhưng tên gọi của các loại thịt trong tiếng Trung là gì nhỉ? Trong bài viết này, Tiếng Trung Thượng Hải xin ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỊT, TRỨNG VÀ GIA CẦM Thịt: 肉 Ròu 1. Bì lợn: 肉皮 ròupí 2. ... Chân giò lợn: 蹄僚 tí liáo ... Mỡ lá: 板油 bǎnyóu
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Thịt - Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ... 14, Mỡ lá, 板油, bǎnyóu ... 16, Móng giò, giò heo, 猪蹄, zhū tí.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giò Heo Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giò heo tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu