Gió Lùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gió lùa" thành Tiếng Anh
draught là bản dịch của "gió lùa" thành Tiếng Anh.
gió lùa + Thêm bản dịch Thêm gió lùaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
draught
nounTôi không nhóm lò sưởi trong phòng, để gió lùa làm khô người cô ta.
I didn't light the fire in her room, so she can dry in the draught.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gió lùa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gió lùa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gió Lùa
-
Từ điển Tiếng Việt "gió Lùa" - Là Gì?
-
Gió Lùa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gió Lùa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BÍ QUYẾT CẢN GIÓ LÙA TRONG NHÀ Ở - Sealboy
-
Dáng Gió Lùa - Dụng Cụ Bonsai
-
Gió Lùa Qua Kẽ Tay - ĐẬU XANH
-
Quá Trình Hình Thành Cho 1 Tác Phẩm Gió Lùa Bởi Nghệ Nhân ...
-
Từ Gió Lùa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'gió Lùa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giò Lụa - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giò Lụa' - Từ điển Hàn-Việt
-
CÓ GIÓ LÙA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nẹp Cửa Sổ Chống Gió Lùa, Ron Cửa Cản Bụi CS2 Dùng Cho Cửa Nhôm ...