GIÓ NỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÓ NỒM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gió nồm
south wind
gió namgió nồm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Edgar, isn't there a south wind?Khi thấy gió nồm thổi, các người nói:.
When a south wind blows, you say.( Gió Nồm thổi từ Nam ra Bắc..
South wind(blows from south to north.Khi thấy gió nồm thổi, các người nói:.
And when the south wind blows, you say.Hoặc một dấu hiệu cho thấy không khí thì ẩm ướt, cho thấy gió nồm đang đến gần.
Or a sign that the air is humid, that south winds are approaching.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthông giógió thổi gió lên khỏi gióturbine gióchống giógió đến thổi giógió đổi gió nói HơnSử dụng với danh từcơn giótốc độ giógió mặt trời tuabin gióđiện gióngọn giótrang trại gióquạt gióhướng giógió biển HơnKhi thấy Gió nồm bốc thổi; các ngươi nói: Trời sẽ hanh.
And when you see the south wind blow, you say,'There will be hot weather'; and there is..Khi thấy gió Nồm thổi, các người nói:“ Trời sẽ oi bức,” và xảy ra đúng như vậy.
And when you see the south wind blowing, you say,'There will be scorching heat'; and it happens.. Kết quả: 7, Thời gian: 0.174 ![]()
gió mùa tây namgió ngoài khơi

Tiếng việt-Tiếng anh
gió nồm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Gió nồm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giódanh từwindbreezemonsoonwindsgiótính từwindynồmtrạng từsouthTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Gió Nồm Tiếng Anh Là Gì
-
Gió Nồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'gió Nồm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Nồm" - Là Gì?
-
Gió Nồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"gió Nồm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Foehns Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Definition Of Gió Nồm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 21 Các Mùa Và Thời Tiết - LingoHut
-
Từ Gió Bấc Thì Hanh, Gió Nồm Thì ẩm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hiện Tượng Trời Nồm ẩm ở Miền Bắc Là Gì & Cách Khắc Phục
-
Gió Nồm Và Gió Nam
-
Tiếng Anh Cô Lan - [S2] Short Structure Trời Nồm ẩm, Khó Chịu Quá ...
-
Cách Chống Nồm Không Tốn Tiền, Dễ Thực Hiện - VnReview