Gió Nồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gió nồm" thành Tiếng Anh
south wind, south east, southeast là các bản dịch hàng đầu của "gió nồm" thành Tiếng Anh.
gió nồm + Thêm bản dịch Thêm gió nồmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
south wind
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
south east
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
southeast
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gió nồm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gió nồm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gió Nồm Tiếng Anh Là Gì
-
GIÓ NỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gió Nồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'gió Nồm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gió Nồm" - Là Gì?
-
"gió Nồm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Foehns Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Definition Of Gió Nồm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 21 Các Mùa Và Thời Tiết - LingoHut
-
Từ Gió Bấc Thì Hanh, Gió Nồm Thì ẩm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Hiện Tượng Trời Nồm ẩm ở Miền Bắc Là Gì & Cách Khắc Phục
-
Gió Nồm Và Gió Nam
-
Tiếng Anh Cô Lan - [S2] Short Structure Trời Nồm ẩm, Khó Chịu Quá ...
-
Cách Chống Nồm Không Tốn Tiền, Dễ Thực Hiện - VnReview