Giở Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
giở ra
to turn to (page)



Từ liên quan- giở
- giở dạ
- giở ra
- giở mặt
- giở nắp
- giở quẻ
- giở rét
- giở trò
- giở giói
- giở giời
- giở mình
- giở ngón
- giở trời
- giở chứng
- giở giọng
- giở người
- giở nắp ra
- giở sách ra
- giở mánh giở khoé
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giở Ra
-
Giở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giở - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Trung "giở Ra" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "giở" - Là Gì?
-
'giở Ra' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "giở Ra"
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giở Ra Mắc Dây, Giở Vào Mắc Thừng Là Gì
-
Giở Ra Trong Tiếng Tiếng Pháp - Tiếng Việt-Tiếng Pháp | Glosbe
-
Giở Ra Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Giở Ra Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Từ Giở Ra Mắc Dây, Giở Vào Mắc Thừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hải Dương: Bắt Tạm Giam đối Tượng Chặn Xe, Giở Trò đồi Bại Với Thiếu ...
-
Cách Giở Những Trang Sách đã Quá Cũ - Hànộimới