Giở Ra Trong Tiếng Tiếng Pháp - Tiếng Việt-Tiếng Pháp | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "giở ra" thành Tiếng Pháp
déplier, dérouler, développer là các bản dịch hàng đầu của "giở ra" thành Tiếng Pháp.
giở ra + Thêm bản dịch Thêm giở raTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
déplier
verb FVDP-French-Vietnamese-Dictionary -
dérouler
verb FVDP-French-Vietnamese-Dictionary -
développer
verb(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra, giở ra
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary -
servir
verb(thân mật) giở ra, hiến
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giở ra " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "giở ra" có bản dịch thành Tiếng Pháp
- giở rộng ra déployer
- sự giở rộng ra déploiement
- sự giở ra dépliage · déroulage · déroulement · développement
- giở ra được dépliant
Bản dịch "giở ra" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giở Ra
-
Giở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giở - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Trung "giở Ra" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "giở" - Là Gì?
-
'giở Ra' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "giở Ra"
-
Giở Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giở Ra Mắc Dây, Giở Vào Mắc Thừng Là Gì
-
Giở Ra Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự Giở Ra Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Từ Giở Ra Mắc Dây, Giở Vào Mắc Thừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hải Dương: Bắt Tạm Giam đối Tượng Chặn Xe, Giở Trò đồi Bại Với Thiếu ...
-
Cách Giở Những Trang Sách đã Quá Cũ - Hànộimới