Giở sách. Giở áo ra mặc. Biến đổi từ tốt sang xấu. Giở chứng. Giở quẻ.
Xem chi tiết »
Giở sách ra đọc. To open one's book and read. to unfold. Giở báo / thư ra. To unfold a newspaper/letter. to remove. Giở nón ra. To take off one's hat; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giở trong Từ điển Tiếng Việt giở [giở] to open Giở sách ra đọc To open ones book and read to unfold Giở báo / thư ra To unfold a ...
Xem chi tiết »
Đạo gì? Đầu giờ toán, thầy giáo ra câu đố: - Thầy hỏi các em, ăn cắp nhạc thì gọi là gì? -... ... Chờ bố em về. Cô giáo thu bài tập làm văn ở nhà với đề tài: "Tả ...
Xem chi tiết »
Giở sách ra đọc: To open one's book and read; Giỏ áo ra mặc: To unfold a shirt and put it on. Pull, make. Giở đủ mánh khóe: To pull all tricks ...
Xem chi tiết »
Sau những buổi mò tôm bắt ốc, Cò lại đậu trên ngọn tre giở sách ra đọc. Truyện cổ Việt Nam. Dựa vào nội dung bài đọc, hãy khoanh vào chữ cái trước ý trả lời ...
Xem chi tiết »
Sau những buổi mò tôm bắt ốc, Cò lại đậu trên ngọn tre giở sách ra đọc. Truyện cổ Việt NamDựa vào nội dung bài đọc, hãy khoanh vào chữ cái trước ý trả lời ...
Xem chi tiết »
giở = to open Giở sách ra đọc To open one's book and read to unfold Giở báo / thư ra To unfold a newspaper/letter to remove Giở nón ra To take off one's hat ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (4) 9 thg 12, 2021 · Sau những buổi mò tôm bắt ốc, Cò lại đậu trên ngọn tre giở sách ra đọc. Truyện cổ Việt Nam. Ad. 3. Dựa theo nội dung bài đọc, khoanh vào chữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Giở Sách Ra đọc
Thông tin và kiến thức về chủ đề giở sách ra đọc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu