GIỚI TRẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIỚI TRẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgiới trẻ
young people
người trẻgiới trẻthanh niênthanh thiếu niêntuổi trẻyouth
thanh niêntrẻgiới trẻthiếu niênyoungsters
contrẻcầu thủ trẻđứa trẻthanh niênthiếu niênyoung men
chàng trai trẻngười thanh niênngười đàn ông trẻthanh niênngười đàn ông trẻ tuổichàng thanh niênngười trẻchàng trẻ tuổitrẻ ạthiếu niênyoung children
đứa trẻtrẻ nhỏcòn nhỏcon trẻđứa con nhỏđứa bétrẻ emcòn bécon traiem béyouths
thanh niêntrẻgiới trẻthiếu niênyounger people
người trẻgiới trẻthanh niênthanh thiếu niêntuổi trẻyounger children
đứa trẻtrẻ nhỏcòn nhỏcon trẻđứa con nhỏđứa bétrẻ emcòn bécon traiem bé
{-}
Phong cách/chủ đề:
Young kids and internet.Chủ đề: giới trẻ| Yoga.
Topic: Whole Child Yoga.Giới trẻ cởi mở hơn.
And younger people are open.Điều này giới trẻ rất ghét.
Young men hated all this.Giới trẻ trong nhiều năm nay”.
A youth in years.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtrẻ nhỏ trẻ khác bóng đá trẻhoàng tử trẻthành phố trẻlinh mục trẻca sĩ trẻphi công trẻđại học trẻnữ hoàng trẻHơnSử dụng với động từgiúp trẻtrẻ em bị dạy trẻtrẻ em chơi trẻ em học trẻ em khỏi trẻ em sinh ra trẻ em sống trẻ em thích trẻ em sử dụng HơnSử dụng với danh từtrẻ em đứa trẻtrẻ sơ sinh trẻ con giới trẻtuổi trẻbọn trẻthế hệ trẻcon trẻlũ trẻHơnTuần này là tuần của giới trẻ.
This week was Week of the Young Child.Giới trẻ là nổi loạn.
Because the young are rebel.Đối với giới trẻ, sự kỳ vọng là chưa đủ.
For the old man, hope is not enough.Giới trẻ trong cộng đồng chúng ta?
For young males in our community?Trong hoàn cảnh đó, giới trẻ sẽ làm gì?
Amidst all of this, what will the young men do?Giới trẻ là niềm hy vọng của chúng ta.
The Youths, they are our hope.Tạo nên mùi hương độc đáo dành cho giới trẻ.
There's a gentle smell unique to young children.Giới trẻ đã có những lựa chọn khác.
The youngsters have different choices.Những tựa game PCmiễn phí hay nhất dành cho giới trẻ.
The best free PC games for young children.Giới trẻ đã tiên phong trong xu hướng này.
The youths are on the front of this trend.Đó là những điều mà giới trẻ quan tâm nhiều nhất.”.
That's what younger people are interested in.”.Giới trẻ toàn cầu ngày càng quan tâm tới chính trị.
Younger people are more concerned with politics.Tôi đã ngắm nghía giới trẻ ở Istanbul suốt cả ngày.
All day I had looked at young people in Istanbul.Giới trẻ còn mặn duyên với nghệ thuật truyền thống?
Are the youth still interested in traditional art?Microsoft quan tâm tới cơ hội dành cho giới trẻ.
San Franciscans care about opportunity for young children.Đó là một điều mà giới trẻ ngày nay không hiểu được.
That's one thing that young kids don't understand yet.Và làm cho giới trẻ vui thích khi ông ngọ nguậy tai của mình.
And to the delight of youth, he wiggled his ears.Nhiều người, nhất là giới trẻ mải mê với những trò.
Many people especially young men are crazy about the game.Giới trẻ ngày nay sẽ không muốn làm công việc như thế”.
The young kids today don't want to do that type of work.Đâu là loại người Salêdiêng cho giới trẻ ngày hôm nay?'.
What standard are you idiots setting for the young kids of today?".Giới trẻ Hàn Quốc: Hẹn hò là quá đắt đỏ hoặc quá nguy hiểm.
For many young South Koreans, dating is too expensive, or too dangerous.Nhưng chúng ta không thể nói như vậy cho toàn bộ giới trẻ nói chung.
Paul did not say the same thing to young men in general.Và nhóm giới trẻ từ Fasta, là những bạn trẻ đến từ Argentina.
And the group of youth from Fasta, who have come from Argentina.Sức trẻ, sự năng động của giới trẻ đã làm nên điều đó.
The strength of family and the resilience of young children made it happen.Một số nam giới trẻ và trung niên có thể có mức testosterone thấp.
Some men of young and middle age can have a low level of testosterone.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 5362, Thời gian: 0.0523 ![]()
![]()
giới tính vidsgiới trẻ có thể

Tiếng việt-Tiếng anh
giới trẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Giới trẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trong giới trẻamong young peoplengày giới trẻ thếworld youth dayworld youth daystrẻ thế giớiworld youthyoung people of the worldtrẻ em trên thế giớichild in the worldgiới trẻ ngày nayyoung people todaytoday's youthtrẻ nhất thế giớiworld's youngestdành cho giới trẻfor young peoplefor young childrenđặc biệt là giới trẻespecially the youngespecially young peopleespecially the youthgiới trẻ làyoung people aretrẻ em thế giớiworld's childrenkids around the worldtrẻ trên toàn thế giớiyoung people around the worldyoung people worldwidegiới trẻ mỹyoung americansamerican youthamerica's youthgiới trẻ việt namvietnamese youthyoung vietnameseyoung people in vietnamvietnam youthphổ biến trong giới trẻpopular among young peopleTừng chữ dịch
giớidanh từworldgenderborderelitegiớitính từglobaltrẻtính từyoungyouthfultrẻdanh từyouthjuniorboy STừ đồng nghĩa của Giới trẻ
người trẻ đứa trẻ chàng trai trẻ youth thanh thiếu niên người thanh niên người đàn ông trẻ người đàn ông trẻ tuổi chàng thanh niên trẻ nhỏ tuổi trẻ con còn nhỏ cầu thủ trẻ young man trẻ ạ nhóc đứa con nhỏ người thanh niên trẻ tuổi đứa béTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Giới Trẻ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Giới Trẻ Tiếng Anh Là Gì? Cập Nhật Từ Lóng Siêu Chất Về Giới Trẻ
-
Giới Trẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Giới Trẻ Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
GIỚI TRẺ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giới Trẻ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
20 Cụm Từ Lóng Tiếng Anh "hot, độc, Bá, Bựa, Bự" Nhất Trên MXH
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Chàng Trai 9x Chuyên Toán Dạy Tiếng Anh Bằng Cách Mới Lạ 'bắt Trend ...
-
Khi Người Trẻ Tìm Cách Diễn đạt Bằng... Tiếng Việt - Báo Thanh Niên