13 thg 7, 2022 · We're an international company with offices in Paris, New York and Sydney. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Head office · Box office · Post office · Back office
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Từ Cambridge English Corpus. Free from fear of prosecution, former military officers were active in business and held elected office.
Xem chi tiết »
office = office danh từ chức vụ he has the office of chairman here ông ta giữ chức chủ tịch ở ... văn phòng chính của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ (California) [ˈɔ.fɪs]. Danh từSửa đổi. office /ˈɔ.fɪs/. Sự giúp đỡ. by the good offices of... — nhờ sự giúp đỡ của.
Xem chi tiết »
''''ɔfis'''/ , Chức vụ, Hình thức thờ phụng; lễ nghi, Cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng làm việc, Phòng khám bệnh, Phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng, Bộ,
Xem chi tiết »
danh từ - sự giúp đỡ =by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của... - nhiệm vụ ... (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà. land office.
Xem chi tiết »
Tra từ 'office' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "office" trong tiếng Việt ... giới chức {danh}. officer.
Xem chi tiết »
HiNative là một nền tảng Hỏi & Đáp toàn cầu giúp bạn có thể hỏi mọi người từ khắp nơi trên thế giới về ngôn ngữ và văn hóa. Ứng dụng của chúng tôi hỗ trợ ...
Xem chi tiết »
I work in a store/an office/a factory. Tôi làm việc tại một cửa hàng/một văn phòng/một công xưởng. Cities - Thành phố. I work in Hanoi/Beijing/ ...
Xem chi tiết »
(như) intelligence bureau - (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà. land office. * danh từ - sở quản lý ruộng đất !land office business
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của office trong tiếng Anh ... website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: office nghĩa là sự giúp đỡ by the good offices of... nhờ sự giúp đỡ của...
Xem chi tiết »
Ứng Office Online của bạn không bao gồm trình tìm kiếm từ đồng nghĩa. Word. Bấm vào từ mà bạn muốn tra cứu trong tài liệu của mình. Trên tab Xem lại ...
Xem chi tiết »
A major executive division of a government: the British Home Office. 5. A public position: seek office. 6. offices Chiefly British. The parts of a house, such ...
Xem chi tiết »
Ban đầu đây là một cụm từ marketing cho một gói ứng dụng, phiên bản đầu tiên của Office gồm Microsoft Word, Microsoft Excel, và Microsoft PowerPoint.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giới Từ Của Office
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ của office hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu