Giới Từ đi Với Dativ Và Akkusativ - Học Tiếng Đức BLA
Có thể bạn quan tâm
Giới từ là một phạm trù ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Đức. Và chắc chắn phần ngữ pháp này khiến không ít người học tiếng Đức đau đầu. Dưới đây là những giới từ cơ bản đi với cách 4 (Akkusativ) và cách 3 (Dativ) và cách sử dụng của chúng.
Đầu tiên chúng ta cùng nhau khám phá những giới từ được dùng trong Dativ nhé.
Nội dung chính
- Khi nào sử dụng Dativ?
- Các giới từ đi với Dativ
- Khi nào sử dụng Akkusativ?
- Các giới từ đi với Akkusativ
Khi nào sử dụng Dativ?
Dưới đây có thể gọi là những dấu hiệu nhận biết của Dativ mà các bạn cần phải thuộc lòng để có thể áp dụng tốt khi làm bài tập về Dativ nhé.
- Dativ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu
- Khi trong câu có các động từ: passen, gefallen, gehören, zuhören, gratulieren, helfen, danken, zustimmen, schmecken, antworten, usw.
- Trả lời cho câu hỏi Wem?, Wo?
- Có 10 giới từ tiêu biểu đi với Dativ: aus, bei, mit, nach, seit, von, zu, ab, außer, gegenüber (Ở đây mình chỉ nêu ra 10 giới từ chính, vì còn rất nhiều giới từ khác đi với Dativ được đề cập tới trong trình độ C1,C2)
Các giới từ đi với Dativ
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
aus | – Đến từ đâu – Làm từ nguyên liệu gì – Nguyên nhân, lý do | Ich komme aus Viet Nam.(Tôi đến từ Việt Nam)Der Tisch ist aus Holz. (Cái bàn làm từ gỗ.)Er heiratet sie aus Liebe. (Anh ấy cưới cô ấy vì tình yêu.) |
bei | – Sống cùng bố mẹ – Thời gian: trong lúc…– Trong điều kiện … – Làm việc ở…- Ở gần… | Sie wohnt bei ihren Eltern. (Cô ấy sống cùng bố mẹ.)Theo sieht beim Essen fern. (Theo xem ti vi trong lúc ăn.)Bei schlechtem Wetter jogge ich nicht. (Khi thời tiết xấu tôi không đi bộ.)Ihr arbeitet bei Siemens. (Các bạn làm việc ở Siemens.)Hanoi liegt bei Hung Yen. (Hà Nội ở gần Hưng Yên.) |
mit | mit thường diễn tả cách thức-Đi bằng phương tiện gì -Làm gì cùng ai | Wir fahren mit dem Bus. (Chúng tôi đi bằng xe buýt.)(Đặc biệt: Ich gehe zu Fuß. tôi đi bộ.)Minh lernt Deutsch mit dem Freund. (Minh học tiếng Đức cùng bạn.) |
nach | -trả lời cho câu hỏi Wohin? (tới đâu) với tên của các địa điểm, thành phố, đất nước không có quán từ)-Đối với thời gian: sau… | Sie fliegen nach Deutschland. (Họ bay tới Đức.)Đặc biệt: Ich fahre nach Hause. Nach dem Essen nehmen Sie die Tabletten. (Bạn uống thuốc sau bữa ăn.) |
seit | (kể từ) diễn tả khoảng thời gian đã diễn ra và hành động/hoạt động đó vẫn tiếp tục đến tận bây giờ. | Es regnet seit zwei Tagen. (Trời mưa từ hai ngày trước.) |
von | -Thể hiện mối quan hệ sở hữu (của)-Diễn tả mình vừa từ nơi nào đó về với những danh từ không phải tên đất nước, thành phố-Trong cấu trúc von…bis… (từ…đến…) | Das ist das Buch von meiner Schwester. (Đó là quyển sách của chị gái tôi.)Der Schüler kommt gerade vom Zahnart. (Học sinh vừa về từ chỗ nha sĩ.) Tet-Fest befindet sich von dem (vom) 12. bis 14.Februar. (Tết diễn ra từ ngày 12 đến ngày 14 tháng hai.) |
zu | -Đi bộ- Zu cũng trả lời cho câu hỏi Wohin? dùng với những địa điểm bạn đến (không phải địa danh, thành phố, đất nước như nach)-Nhân dịp nào đó-Tỉ số | Ich gehe zu Fuß. (tôi đi bộ)Die Kinder gehen zu der (zur) Schule. (Những đứa trẻ đi tớitrường.) zum Geburtstag, zu Weihnachten,…1:0 : eins zu zwei (tỉ số 1-2) |
ab | Diễn tả thời gian bắt đầu từ 1 mốc cụ thể. | Ab nächster Woche habe ich einen Urlaub. (Từ tuần sau tôi có một chuyến du lịch.) |
außer | ngoài /ngoại trừ | Außer dir kennt niemand ihn. (Ngoài bạn ra không một ai biết anh ta.) |
gegenüber | gegenüber có thể đứng trước hoặc sau thành phần muốn nhắc tới, trong trường hợp là Personalpronomen (đại từ nhân xưng) thì gegenüber luôn luôn đứng sauđối diện với… so với… đối với… | Das Restaurant ist gegenüber dem Kino. (Nhà hàng đối diện với rạp chiếu phim.)Gegenüber dem letzten Jahr verdient er mehr. (So với năm trước, anh ta kiếm nhiều tiền hơn.)Mir gegenüber ist sie immer sehr nett. (Cô ấy luôn luôn tốt đối với tôi) |
Các bạn thấy giới từ trong Dativ có phức tạp không? Nếu có thì trong phần tiếp theo các bạn sẽ thở phào nhẹ nhõm vì mình chắc chắn một điều là giới từ đi với Akkusativ sẽ đơn giản hơn nhiều nhé!
Khi nào sử dụng Akkusativ?
- Akk đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu
- Làm tân ngữ khi trong câu có các động từ: essen, trinken, kaufen, finden, brauchen, machen, kochen, bekommen, besuchen, möchten,… (số lượng động từ đi với Akk nhiều hơn rất nhiều lần so với Dativ)
- Trả lời cho câu hỏi Wen?, Wohin?
- Sử dụng Akk khi trong câu có các giới từ: für, ohne, gegen, durch, um, bis (Đây là 6 giới từ cơ bản đi với Akk)
Các giới từ đi với Akkusativ
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
für | đối với, dành cho… | Für mich ist Deutsch ganz einfach. (Đối với tôi tiếng Đức rất đơn giản.) |
ohne | không có hoặc thiếu … | Ohne Brille kann ich nichts sehen. (Không có kính tôi không thể nhìn thấy gì.) |
durch | -đi xuyên qua -cách thức: bởi cái gì đó | Er fährt durch die Stadt. (Anh ấy lái xe xuyên qua thành phố.)Durch Ausdauer erreicht er sein Ziel. |
um | -um + giờ-đi vòng quanh -nói về khoảng thời gian không chính xác | um 10 UhrWir gehen um die Kirche. (Chúng tôi đi vòng quanh nhà thờ)Um 1990 wurde das Haus gebaut. (Ngôi nhà được xây vào khoảng năm 1990) |
gegen | -đâm vào -ước lượng một khoảng thời gian -đối đầu -chống lại | Das Auto fährt gegen einen Baum. (Ô tô lái đâm vào một cái cây)Der Unterricht fängt gegen 8:00 an. (Giờ học bắt đầu lúc gần 8 giờ)Bayern München spielt gegen Mainz. (Đội Bayern München đá với đội MainzDiese Medikamente gegen Husten. (Những loại thuốc này chống lại bệnh ho.)Der Kampf gegen Krankheit und Armut (chiến dịch chống bệnh tật và nghèo đói) |
bis | -cho đến: sự việc kết thúc ở một mốc thời gian cụ thể nào đó-tới địa điểm nào đó,không có quán từ (có thể kết hợp cùng những giới từ khác: zu, an, auf…) | Ich bleibe bis Sonntag in Hanoi. (Tôi ở Hà Nội tới chủ nhật.)Der Zug fährt bis München. (Chuyến tàu đi tới München.Das Fest dauert bis zum 10.März. |
Trên đây là danh sách những giới từ cơ bản trong Dativ và Akkusativ. Hiểu rõ được cách sử dụng giới từ trong tiếng Đức là điều mà tất cả người học tiếng Đức đều mong muốn đạt được. Để làm được như vậy các bạn cần chăm chỉ đọc và học từ vựng kết hợp với làm bài tập nữa nhé. Tất cả mọi thứ đều cần thời gian để trở lên nhuần nhuyễn hơn, vì giới từ khó là do cách tư duy của người Đức và người Việt có nhiều sự khác biệt. Chúc các bạn sớm chinh phục được mảng giới từ cũng như là tiếng Đức nhé!
Từ khóa » Cách Nhận Biết Akkusativ
-
Sử Dụng NOMINATIV, AKKUSATIV Và DATIV Trong Tiếng Đức
-
Akkusativ Là Gì? Phân Biệt Các Loại Cách Trong Tiếng Đức
-
Phân Biệt Nominativ Và Akkusativ Trong Tiếng Đức - HALLO
-
Phân Biệt Giới Từ Akkusativ Và Dativ Trong Tiếng Đức - HALLO
-
A1-Bài 10: Phân Biệt Nominativ Và Akkusativ - YouTube
-
Phân Biệt Giữa Akkusativ Và Dativ - YouTube
-
Cách Sử Dụng Nominativ, Akkusativ Và Dativ Trong Tiếng Đức
-
Cách Phân Biệt Giới Từ Akkusativ Và Dativ Trong Tiếng Đức
-
Bài 4: Nominative Oder Akkusativ - Học Tiếng Đức
-
Khi Nào Dùng Akkusativ, Khi Nào Dùng... - Đạt Trần Deutsch | Facebook
-
4 Cách Trong Tiếng Đức Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv Và Cách ...
-
Động Từ đi Với Dativ Và Akkusativ: Verben Mit Dativ Und Akkusativ (A2)
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Akkusativ Và Dativ Trong Tiếng Đức
-
Có Ai Có Cách Nào Phân Biệt được Akkusativ Với Dativ Hiệu Quả để ...