Xếp hạng 4,4 (16) 1 thg 6, 2014 · Có một ngân hàng đối diện với cơ quan tôi. (Không dùng *opposite from*, *opposite of*). (opposite là một giới từ; sau opposite có thể dùng to ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2021 · It is just the opposite for me. And the opposite for laid back. It's exactly the opposite for me. I've been doing the opposite for most of my ... Opposite đi với giới từ gì · Khoảng 50% trường hợp dùng...
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Adam took the seat opposite her. IELTS TUTOR giải thích kĩ: một trong những chức năng của giới từ là + noun.
Xem chi tiết »
You'd never know they're sisters - they're completely opposite to each other in every way. Police attempts to calm the violence had the opposite effect. Từ điển ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · opposite đi với giới từ gì...Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ opposite (of/to). Dưới đây, ch ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: I think the picture would look better on the opposite wall. (Tôi nghĩ bức tranh trông sẽ phù hợp hơn khi treo ở bức tường đối ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2017 · Behind is the opposite of In front of. It means at the back (part) of something. When the teacher writes on the whiteboard, the students are ...
Xem chi tiết »
opposite = opposite tính từ ( opposite to somebody / something ) đối nhau, ngược nhau, ngược lại on the ... anh ta ngại tiếp xúc với người khác giới.
Xem chi tiết »
Ex: There's parking space in front of the hotel. Có một chỗ đậu xe trước khách sạn. Lưu ý: Không dùng mạo từ ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2015 · OPPOSITE (đối diện): The bank is opposite the post office. My hotel room is opposite yours. He sat opposite me. to, toward, into, out of: chỉ ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2021 · (Không dùng *opposite from*, *opposite of*). (opposite là một giới từ; sau opposite có thể dùng to nhưng không cần thiết).
Xem chi tiết »
Phần lớn giới từ thường được theo sau bởi một cụm danh từ hay đại từ. Vd. I'll meet you in the cafe opposite the cinema. (Tôi sẽ gặp bạn trong quán cafe đối ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2022 · The opposite to this would be a little fairy talking with a tiny high pitched voice. An opposite to it if she craves for sour then chances of ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2021 · Có thể là tính từ, giới từ, danh từ hoặc trạng từ (xem thêm mục từ front, in front of, facing, opposite và across from).
Xem chi tiết »
to play opposite: (Sân khấu) Đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính. Giới từSửa đổi. opposite /ˈɑp.ə.zɪt/. Trước mặt, đối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giới Từ Opposite
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ opposite hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu