6 thg 8, 2021
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · It is thus not too early to contemplate other such collaborative efforts. Từ Cambridge English Corpus. Ultimately, the effort to write a history ... Xem thêm · Phát âm của effort là gì? · Effortless · Effortlessly
Xem chi tiết »
1. “In an effort to” nghĩa là gì? ... - Cụm từ “be in an effort to do something” là cố gắng làm điều gì đó. Ví dụ: ... - Ta có thể dùng “make an effort to do ...
Xem chi tiết »
HiNative là một nền tảng Hỏi & Đáp toàn cầu giúp bạn có thể hỏi mọi người từ khắp nơi trên thế giới về ngôn ngữ và văn hóa. Ứng dụng của chúng tôi hỗ trợ ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cố gắng. Un effort désespéré — một cố gắng tuyệt vọng: Sans effort — không phải cố gắng dễ dàng · (Cơ học) Lực; ứng lực. Effort de traction/ ... Bị thiếu: sau | Phải bao gồm: sau
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2018 · Make an effort to DO sth (nỗ lực làm cái gì đó). (try - attempt to do something). 1. I make an effort to improve my listening skills.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2014 · CỤM TỪ CƠ BẢN ĐI VỚI “MAKE” Sau đây là một số cụm từ thông dụng đi với ... Ex: Joe is really making an effort with his maths this term.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · My sister is really good at make friends. Chị gái tôi rất giỏi kết bạn. Make an improvement. (tạo nên) một sự cải thiện. Changing ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · Bên cạnh hướng dẫn kĩ cách viết bài IELTS WRITING làm sao không bị dư chữ, một vài bạn trong khoá IELTS SPEAKING ONLINE của IELTS TUTOR chưa ...
Xem chi tiết »
6 Satan has long used apostates in his efforts to seduce God's servants. 6 Từ lâu Sa-tan đã dùng những kẻ bội đạo để cố cám dỗ tôi tớ của Đức Chúa Trời.
Xem chi tiết »
(1 Phi-e-rơ 5:6, 7) Tất nhiên chúng ta nên cố gắng giải quyết vấn đề. jw2019. The Government is also making efforts to strengthen the supervisory and regulatory ...
Xem chi tiết »
Nói một cách đơn giản phải mất một nỗ lực rất lớn từ phía những con gấu để đẩy đường MA 50 tuần xuống dưới MA 100 tuần. It is a great effort and a certain ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "MAKE MORE EFFORT" trong tiếng anh-tiếng việt. ... đấm bốc nam giới nỗ lực gắn kết với đối thủ của họ sau trận.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2016 · Cụm "in an effort" giúp bạn thể hiện vốn từ vựng tốt nhưng từ "to" ngắn gọn lại giúp người đối diện ... In back of, Behind, Ở đằng sau lưng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giới Từ Sau Effort
Thông tin và kiến thức về chủ đề giới từ sau effort hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu