GIỠN NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GIỠN NỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giỡnaroundjokingkiddingplayingfunnữaanymoremoreagaintoolonger

Ví dụ về việc sử dụng Giỡn nữa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giỡn nữa, mọi người.Only kidding, everybody.Mình lại bị giỡn nữa rồi.I was played again.Đừng có giỡn nữa, ngồi xuống đi.Don't play that shit. Sit down.Chúng ta ko còn phải đùa giỡn nữa.We didn't have to play any games.Đừng giỡn nữa chớ!Are you kidding me? Not again.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từđừng giỡnÔi, Mike, thôi mà, đừng giỡn nữa.Oh, Mike, come on, don't mess about.Giờ không phải lúc để đùa giỡn nữa.It's not time to joke around any more.Nhưng cô ấy không chịu nghe lời, còn hay giỡn nữa..She doesn't listen, makes jokes.Anh mệt quá nên không phân biệt được em nói thật hay giỡn nữa..I'm really tired, but I can't tell if you're joking or not.Đừng đùa giỡn với thức ăn nữa.No one jokes about food anymore.Đừng đùa giỡn với tôi nữa..Stop toying with me.Đừng có giỡn mặt tớ nữa.Don't screw around with me now.Tôi không giỡn với anh nữa đâu đó.I'm not joking around any more.Tôi sẽ ko đùa giỡn với ông nữa.I'm not going to play any games with you.Tôi không giỡn.I'm not joking.Anh đang giỡn.You're joking.TỚ sẽ không để cô ta đùa giỡn với tớ nữa..I'm not going to let her toy with me.Tôi giỡn mà.I was kidding.Chúng ta không thể chơi giỡn như vầy nữa, giống như trẻ con.We can't joke like this, like children.Anh giỡn sao?You're kidding.Cô giỡn sao?You're joking.Anh không thể đùa giỡn với họ lâu hơn nữa.You can't fool them for much longer.Jack không khi nào cụp tai xuống và đùa giỡn với Laura nữa.Jack never laid back his ears and smiled at Laura any more.Anh giỡn sao?You're joking.Và họ sẽ không giỡn mặt với con của cô nữa..And they're not gonna mess with your kid either.Thôi không giỡn với em nữa, người gì mà dễ dàng trở mặt quá.No fun joking with you, you turn hostile so easily.Cậu giỡn sao?You're joking!Anh giỡn sao?You kidding?Mày giỡn sao?You're kidding?Tao cũng cần mày biết rằng mày không được giỡn mặt với tao nữa..I also need you to know you can't screw with me.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 459644, Thời gian: 0.2003

Từng chữ dịch

giỡngiới từaroundgiỡnđộng từjokingkiddingplayinggiỡndanh từfunnữatrạng từanymoremoreagaintoolonger giới tuyếngiỡn với ý tưởng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giỡn nữa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bớt Giỡn đi Tiếng Anh Là Gì