Tiếng Anh Cool Ngầu Như Teen Anh Mỹ (P2)

Sử dụng từ "lóng" cool như teen Mỹ có khó???

Giống như teen Việt mình, trong giao tiếp đời thường, teen Mỹ cũng sử dụng rất nhiều từ lóng, thậm chí là chửi thề. Mình không khuyến khích cổ vũ chuyện chửi thề, chửi tục nhưng mình nghĩ tìm hiểu về thế giới ngôn ngữ thì cần phải biết hết cả những mặt tối của nó nữa. Có thế chúng ta mới bớt “ngơ ngáo” khi mà teen nước ngoài nói mà mình không hiểu họ đang nói về vấn đề gì wink

1.Từ "lóng" trong xưng hô

+MATE : là từ được dùng để gọi những người thân thiết, hầu hết là đàn ông, mặc dù phụ nữ cũng có thể gọi nhau bằng mate. Chúng ta có thể dùng từ này để mở đầu hay kết thúc lời nói:

Ví dụ: Mate, what are you up to tonight? (Ê cậu, tối nay có kế hoạch gì không?)

Nghĩa của từ này là friend (bạn) và nó đặc biệt phổ biến ở London và trong Australian English (Anh Úc)

+GUY=BUDDY:  là một từ lóng trong tiếng Mỹ, không mang tính trang trọng và thường được dùng trong giao tiếp thông thường hàng ngày.  Nếu ở dạng số ít (GUY) thì GUY dùng để chỉ người nam giới, thường được dịch ra là: gã / anh chàng / ông bạn / anh bạn .... tuỳ vào văn cảnh. Ở dạng số nhiều (GUYS) chỉ một nhóm người không phân biệt giới tính, mang nghĩa: tụi bay / mọi người…

Ví dụ: That guy looks suspicious. (Gã kia trông đáng nghi)

            You guys did very well. (Tất cả mọi người làm rất tốt)

+BRO: viết tắt của từ brother mang nghĩa thông dụng là: anh trai. Nhưng thông thường, giới trẻ hiểu nó theo nghĩa: người anh em / anh bạn.  Người sử dụng từ này phải là người rất coi trọng người mà họ đang nói cho dù không phải là anh em ruột thịt. Vì thế nếu bạn được một ai đó gọi là my bro thì hãy trân trọng người đó nha.

Ví dụ: Thanks for helping me through, bro. (Cảm ơn đã giúp tôi vượt qua khó khăn, người anh em.)

+BAE=BABE=BABY: từ này ám chỉ một người mà bạn yêu thương, quý mến. Nhưng đừng dùng từ này khi mới gặp một cô gái chưa quen biết vì họ có thể nghĩ bạn thô lỗ hoặc có ý đồ xấu.

Ví dụ: You are my only bae. (Em là duy nhất với anh)

+PET: từ này thể hiện sự thân mật, thân thiết giữa người nói và người nghe, thường sử dụng trong giới nữ. Từ này được dùng phổ biến ở phía Bắc nước Anh, đặc biệt ở Newcastle.

Ví dụ: Hey pet, how are you doin’ ? (Này cậu, dạo này thế nào?)

+DUDE: gần giống nghĩa với guy ám chỉ gã đàn ông.

2. Từ, cụm từ lóng được sử dụng nhiều trong giao tiếp giới trẻ

+SWAG: từ này cũng khá thân quen rồi, mang nghĩa ngầu lòi, gần giống từ cool vậy

Ví dụ: That guy looks swag with tatoo on his chest.(Gã kia trông thật ngầu với hình xăm trên ngực.)

+NOOB: từ này mang nghĩa GÀ, chỉ một dạng người thiếu kiến thức, không chuyên nghiệp nhưng không biết phấn đấu học hỏi mà lại thích thể hiện.

Ví dụ: Oh man, you can’t win that easy game, younoob! (Ôi trời, mày không thắng được game đó, đúng là gà quá!)

+LIT: chỉ sự ấn tượng, yêu thích cực độ của người nói, thường chỉ các buổi tiệc tùng, màn trình diễn…nhưng cũng mang nghĩa gần với drunk (say rượu) trong một số trường hợp.

Ví dụ: Jane’s birthday party was lit, so nobody wanna leave here.(Bữa tiệc sinh nhật Jane thật quá đã, vì thế chẳng ai muốn rời khỏi đây.)

+AF: viết tắt của AS F*CK, từ này bày tỏ cảm xúc, quan điểm người nói tạo sự giật gân, hơi phóng đại lên chút.

Ví dụ: Look! That car is cool AF! (Nhìn kìa, cái ô tô kia ngầu vãi chưởng.)

+EX: hiểu nôm na là ghẹ cũ nhé.

Ví dụ: I don’t wanna date with a man that has so many exes. (Tôi không muôn hẹn hò với người đàn ông có quá nhiều người yêu cũ.)

+SHIP: mang nghĩa ủng hộ ai đó trong một mối quan hệ, đơn giản hơn là gán ghép, “đẩy thuyển”.

Ví dụ: I ship Thor and Loki. (Tôi đẩy thuyền Thor và Loki)

+STAN: cũng có thể hiểu là fan ruột nhưng không đến mức độ cuồng.

Ví dụ: I stan for Taylor Swift. (Tôi rất hâm mộ Taylor Swift)

           I am a stan of Taylor Swift.

+GEEK: mang nghĩa mọt sách

Ví dụ: Ann seems like a geek cuz she spends all the time in the library. (Ann có vẻ là mọt sách vì cô ấy dành hết thời gian trong thư viện)

+BUCK: đô la trong tiếng lóng, nhưng theo nghĩa thường là hươu/nai/ thỏ đực

Ví dụ: This pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.)

+HANG OUT: Nếu ai đó hỏi bạn thường “hang out” ở đâu, tức là họ muốn hỏi địa điểm bạn hay lui tới khi bạn có thời gian rảnh. Còn nếu bạn của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” cùng họ không, thì là họ đang hỏi liệu bạn có bận gì và muốn dành thời gian cùng nhau không. Kể cả khi bạn hỏi bạn mình đang làm gì và họ trả lời là “hanging out”. Vậy nghĩa là họ đang rảnh và chẳng làm gì đặc biệt cả.

Ví dụ: We’re at our usual hang out.( Tôi đang ở chỗ vui chơi ruột). HANG OUT cũng đóng vai trò danh từ, mang nghĩa tụ điểm vui chơi.

+CHILL OUT: thư giãn, nghỉ ngơi. Ta có thể nói tắt là CHILL thì người bản địa vẫn hiểu rõ được.

Ví dụ: We’re just chilling out. (Bọn tớ chỉ đang nghỉ ngơi thôi.)

+HAVE A CRUSH ON SB: cảm nắng ai đó. Vì vậy giới trẻ chúng ta thường dùng từ CRUSH để chỉ người mà ta thầm thương.

Ví dụ: I have the biggest crush on Simon. (Tôi nghĩ mình cảm nắng Simon mất rồi)

+DUMP SB: “đá” ai đó theo nghĩa bóng.

Ví dụ: He looks sad cuz his girlfriend dumped him last night. (Anh ấy trông buồn buồn vì bị bạn gái đá tối qua.)

+YOLO: viết tắt “you only live once”, mang tính thách thức cổ vũ ai làm gì đó. Nhưng từ này đang dần hướng tới nghĩa “làm trước tính sau”.

Ví dụ: I am gonna jump. YOLO! (Tôi cứ nhảy đã rồi tính sau.)

+CHECK OUT: ngó nghiêng, ngắm…

Ví dụ: He’s checking you out, girl! (Anh ấy đang tia cậu kìa)

+PICK UP: tán tỉnh, cưa đổ

Ví dụ: Dude, I picked her up. (Này ông, tôi “cưa đổ” nàng rồi.)

+THIRSTY FOR ST: khao khát, thèm muốn cái gì

Ví dụ: I am thirsty for a new car. (Tôi đang thèm khát một chiếc ô tô mới)

+BIG SHOT: nhân vật quan trọng, chiếm spotlight

Ví dụ: I love watching “The little big shot” on VTV3. (Tôi thích xem chương trình mặt trời bé con trên kênh VTV3)

+GOD KNOWS: có trời biết (bố ai biết được J)

Ví dụ: God knows where she has been. (Ai mà biết được cô ấy đã đến đâu.)

+LONG TIME NO SEE: lâu rồi không gặp nhỉ

Câu này dùng để chào hỏi khi gặp mặt

+ICE: nghĩa gần như là giới thiệu, khoe mẽ về một đồ vật mới lóng la lóng lánh.

Ví dụ: Look at that ice on her neck! Oh I see, her diamond neck lace.

3. Về vấn đề chửi thề sao cho chuẩn và “văn minh”

 Chúng ta trong cuộc đời không thể tránh khỏi việc chửi thề. Chửi thề không thực sự xấu như nhiều người vẫn nghĩ quá mức về nó. Nó giống như cách người ta biểu lộ cảm xúc, thể hiện sự bực bội, tức giận hay cả vui mừng, ngạc nhiên nên nó mang rất nhiều sắc thái.

+DAMN:

  • Damn hoặc damn it để biểu lộ sự tức giận hay cả sự ngạc nhiên thích thú. Thường thì damn mang sắc thái hơi nặng nề.

Ví dụ: Damn it! I missed the bus again. (Má nó, tôi lại lỡ xe buýt rồi)

           Damn, that car looks cool AF. (Má, chiếc xe kia ngầu quá)

  • Dang hoặc dang it cũng biểu lộ cảm xúc như trên nhưng nó giống như một cách nói chệch đi để câu chữ bớt nặng nề, tục tĩu.
  • Darn hoặc darn it cũng như trên nhưng có thể nói mang sắc thái văn minh nhất, nhẹ nhàng hơn hai cái trước nhưng vẫn thuộc dạng informal.

+FUCK(ING):

  • Fuck dùng để chửi thề là điều ai cũng biết, nhưng the fuck còn đứng giữa các cụm động từ để nhấn mạnh chúng, thường nhữn cụm động từ này là mệnh lệnh thức.

Ví dụ: Shut (the fuck) up! (Câm mồm đi)

           Slow (the fuck) down or you will get accidents! (Chậm thôi không tai nạn xe đấy)

  • Fucking dùng để lót vào câu để nhấn mạnh, bày tỏ sự ngạc nhiên, wow

Ví dụ: This film was fuckin’ awsome!

  • Fuck up đi với nhau như một cụm động từ luôn, mang nghĩa làm hư, làm hỏng cái gì

Ví dụ: I really fucked up this soup. (Tôi thực sự làm hỏng món súp này rồi)

  • Fuck with: trêu đùa, giỡn cợt với ai.

Ví dụ: This afternoon we are off…But you know I am just fuckin’ with you. (Chiều nay chúng ta được nghỉ đấy…À mà thôi, tao đùa thôi.)

  • Fuck around: làm những việc linh tinh không cần thiết.

Ví dụ: Hey, focus on your work instead of fuckin’ around like that. (này tập trung vào công việc đi thay vì ngồi làm mấy thứ vớ vẩn đấy.)

+BITCH(ING):

  • Bitch nếu là danh từ nghĩa là gái đứng đường, người ta thường mang ra để xúc phạm chửi rủa một cô gái nào đó khi họ tức giận.

Ví dụ: How could you betray me after all this time? You bitch! (Sao cô dám phản bội tôi sau ngần ấy thời gian? Cô là đồ **)

  • Bitch nếu là động từ nó mang nghĩa là càu nhàu, nói nhiều.

Ví dụ: My wife is always bitching the whole time. (Vợ tôi suốt ngày cằn nhằn.)

  • Bitching là tính từ mang nghĩa gắt, bá đạo ngầu.

Ví dụ: That car is bitching. (Chiếc xe ấy gắt đấy.)

+SHIT:

  • Nếu ai nói về một điều gì đó là shit thì có nghĩa họ đang chê bôi, xem thường cái đó.

Ví dụ: How can u call this painting masterpiece? This is shit.(Làm sao bạn có thể gọi bức tranh này là tuyệt phẩm? Nó thật thảm họa.)

  • Nhưng nếu ai dó bình luận về điều gì là the shit thì lại là một ý nghĩa hoàn toàn ngược lại.

Ví dụ: This painting is the shit. (Bức tranh này là cực phẩm.)

      Trên đây là một số những từ lóng, cách diễn đạt mà mình nghĩ chúng ta sẽ rất hay gặp trong giao tiếp đời thường với người nước ngoài. Với suy nghĩ của cá nhân mình, mình cho rằng hiểu biết về slangs không hề xấu, ngược lại nó là một phần tất yếu của bất cứ ngôn nữ nào, nó vô cùng hữu ích đó. Ví dụ như mình, hiểu biết về slangs giúp mình xem phim, nghe nhạc USUK, hiểu rõ hơn về văn cảnh và ca từ của họ.

     Hi vọng mọi người học được thêm nhiều điều qua bài viết này của mình. J

 

Bài viết gợi ý:

1. Kinh Nghiệm Làm Bài Đánh Trọng Âm

2. Kinh nghiệm làm bài sửa lỗi sai

3. TỪ ĐỒNG NGHĨA-TRÁI NGHĨA

4. Câu Gián Tiếp - Reported Speech

5. NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TƯƠNG ĐƯƠNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH (Phần 1)

6. NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

7. Những cấu trúc ngữ pháp tương đương nghĩa trong tiếng Anh.

Từ khóa » Bớt Giỡn đi Tiếng Anh Là Gì