Giòn Tan Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giòn tan" thành Tiếng Anh
very crisp là bản dịch của "giòn tan" thành Tiếng Anh.
giòn tan + Thêm bản dịch Thêm giòn tanTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
very crisp
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
Sounding forth in clanging peals
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giòn tan " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giòn tan" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Giòn Tan Là Gì
-
Giòn Tan - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giòn Tan - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giòn Tan" - Là Gì?
-
Giòn Tan Nghĩa Là Gì?
-
Giòn Tan Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Giòn Tan Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'giòn Tan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giòn Là Gì, Nghĩa Của Từ Giòn | Từ điển Việt
-
Tra Từ Giòn Tan - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
“Giòn” Hay “Dòn”? | Vi Check Spelling 3.3
-
Bài 1. (4 điểm) Đọc Bài Sau Rồi Ghi Chữ Cái Trước Câu Trả Lời đúng ...
-
GIÒN TAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex