Giòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. giòn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giòn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giòn trong tiếng Trung và cách phát âm giòn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giòn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giòn tiếng Trung giòn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giòn tiếng Trung 脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟 (phát âm có thể chưa chuẩn)
脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟"韧"相对)。》loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. 这种纸不算薄, 就是太脆。dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát miệng. 凉拌黄瓜, 又脆生又爽口。 清脆 《(声音)清楚悦耳。》漂亮; 俏 《俊俏; 样子好看; 动作灵活。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giòn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lán tiếng Trung là gì?
  • điệu tây bì tiếng Trung là gì?
  • cúng thất tuần tiếng Trung là gì?
  • cắn cáu tiếng Trung là gì?
  • cửa đi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giòn trong tiếng Trung

脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟"韧"相对)。》loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. 这种纸不算薄, 就是太脆。dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát miệng. 凉拌黄瓜, 又脆生又爽口。 清脆 《(声音)清楚悦耳。》漂亮; 俏 《俊俏; 样子好看; 动作灵活。》

Đây là cách dùng giòn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giòn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟 韧 相对)。》loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. 这种纸不算薄, 就是太脆。dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát miệng. 凉拌黄瓜, 又脆生又爽口。 清脆 《(声音)清楚悦耳。》漂亮; 俏 《俊俏; 样子好看; 动作灵活。》

Từ điển Việt Trung

  • bảo hiểm hoa màu tiếng Trung là gì?
  • vâng lệnh đi sứ tiếng Trung là gì?
  • hoằng viễn tiếng Trung là gì?
  • một bước chân đi, mười bước chân lại tiếng Trung là gì?
  • quát to tiếng Trung là gì?
  • giả danh tiếng Trung là gì?
  • phòng chờ máy bay tiếng Trung là gì?
  • không giỏi tiếng Trung là gì?
  • ăn như hà bá đánh vực tiếng Trung là gì?
  • cây kim tiếng Trung là gì?
  • nhão tiếng Trung là gì?
  • nhèm tiếng Trung là gì?
  • đồng cốt tiếng Trung là gì?
  • dột tiếng Trung là gì?
  • bên ngoài tiếng Trung là gì?
  • giao nhau tiếng Trung là gì?
  • nhìn ngược nhìn xuôi tiếng Trung là gì?
  • tách nhũ tiếng Trung là gì?
  • bát két tiếng Trung là gì?
  • vọng niệm tiếng Trung là gì?
  • học giả tiếng tăm tiếng Trung là gì?
  • điều hoà gia vị tiếng Trung là gì?
  • áo chui đầu tiếng Trung là gì?
  • vần dương tiếng Trung là gì?
  • cám tiếng Trung là gì?
  • gặt mùa tiếng Trung là gì?
  • kết cỏ ngậm vành tiếng Trung là gì?
  • nghe tin đồn tiếng Trung là gì?
  • cánh sẻ tiếng Trung là gì?
  • vãn hôn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giòn Tiếng Trung Là Gì