giòn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giòn Tiếng Trung (có phát âm) là: 脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟.
Xem chi tiết »
giòn rụm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giòn rụm Tiếng Trung (có phát âm) là: 脆; 脆生 《(较硬的食物)容易弄碎弄裂。》松脆。.
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2015 · 1, 冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm. · 2,冷嗖嗖: Lěng sōu sōu: rét căn cắt · 3, 脆生生: Cuìsheng shēng: giòn tan. · 4,热腾腾: Rè téngténg: nóng ...
Xem chi tiết »
30 TỪ LÁY THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG NÊN BIẾT ĐỂ NÓI HAY HƠN! 1, 冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm. ... 3, 脆生生: Cuì shēng shēng: giòn tan. 4,热腾腾: Rè ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2017 · Mời các bạn cùng học một số từ láy hay được sử dụng trong học tiếng Trung Quốc các bạn nha! 1, 冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm.
Xem chi tiết »
笑呵呵; 呵呵大笑。 Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của cười giòn trong ...
Xem chi tiết »
Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của giòn rụm trong tiếng Trung. 脆; 脆生 《(较硬的食物)容易弄碎弄裂。》松脆。 Đây là cách dùng giòn ...
Xem chi tiết »
Gelatin tiếng Trung là gì? Gelatin là một prôtêin động vật dạng gel không màu, không vị, trong mờ, giòn được sử dụng để làm ...
Xem chi tiết »
Nhắc đến ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung, nhiều bạn hay thắc mắc: Bún bò Huế tiếng Trung là gì? Phở tiếng Trung nói như thế nào? Bánh xèo tiếng Trung là ...
Xem chi tiết »
Các món Điểm tâm (tiếng Trung: 點心; bính âm: diǎnxīn; Yale Quảng Đông: ... hơn là các món Điểm tâm Quảng Đông (còn được viết trong tiếng Anh là dim sum) ...
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'không giòn' trong tiếng Trung. không giòn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ từ vựng về các món ăn nổi tiếng Trung Quốc. ... Trung Quốc - một mảnh đất không chỉ biết đến là một đất nước có chiều sâu ...
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống thường ngày, gia vị là thứ luôn luôn hiện hữu xung quanh chúng ta. Vậy bạn có từng tò mò các loại gia vị trong tiếng Trung được nói như thế ...
Xem chi tiết »
ぼきっ = ぽきっ= ぽきぽき: rắc, rắc rắc, rốp, rốp rốp (âm thanh vật giòn, cứng bị gãy, bẻ, vỡ..) ぶらぶら: đung đưa, đong đưa, đưa đẩy. Trung tâm tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giòn Trong Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giòn trong tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu