Giòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- giòn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giòn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giòn trong tiếng Trung và cách phát âm giòn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giòn tiếng Trung nghĩa là gì.
giòn (phát âm có thể chưa chuẩn)
脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟 (phát âm có thể chưa chuẩn) 脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟"韧"相对)。》loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. 这种纸不算薄, 就是太脆。dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát miệng. 凉拌黄瓜, 又脆生又爽口。 清脆 《(声音)清楚悦耳。》漂亮; 俏 《俊俏; 样子好看; 动作灵活。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ giòn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bệnh kinh niên tiếng Trung là gì?
- văn bằng tiếng Trung là gì?
- cúc dục tiếng Trung là gì?
- ngơ ngơ ngẩn ngẩn tiếng Trung là gì?
- độ phì tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giòn trong tiếng Trung
脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟"韧"相对)。》loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. 这种纸不算薄, 就是太脆。dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát miệng. 凉拌黄瓜, 又脆生又爽口。 清脆 《(声音)清楚悦耳。》漂亮; 俏 《俊俏; 样子好看; 动作灵活。》
Đây là cách dùng giòn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giòn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 脆; 脆生; 嘎嘣脆 《容易折断破碎(跟 韧 相对)。》loại giấy này không đến nỗi mỏng, có điều giòn quá. 这种纸不算薄, 就是太脆。dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát miệng. 凉拌黄瓜, 又脆生又爽口。 清脆 《(声音)清楚悦耳。》漂亮; 俏 《俊俏; 样子好看; 动作灵活。》Từ điển Việt Trung
- tầng thấp tiếng Trung là gì?
- đối xử như nhau tiếng Trung là gì?
- rượu và đồ ăn tiếng Trung là gì?
- thuế chu chuyến quay vòng tiếng Trung là gì?
- sở bưu chính tiếng Trung là gì?
- chứng đần độn tiếng Trung là gì?
- rượu aspin tiếng Trung là gì?
- bày biện quá đáng tiếng Trung là gì?
- hão tiếng Trung là gì?
- người về tiếng Trung là gì?
- nhập tiếng Trung là gì?
- hủn hởn tiếng Trung là gì?
- ghế khách tiếng Trung là gì?
- quân đội chính quy tiếng Trung là gì?
- máy đo thăng bằng tiếng Trung là gì?
- thiện môn tiếng Trung là gì?
- thanh toán tiền mặt tiếng Trung là gì?
- gọt giũa tiếng Trung là gì?
- xoi tiếng Trung là gì?
- dạ trang tiếng Trung là gì?
- không rút chân ra được tiếng Trung là gì?
- bị đánh chiếm tiếng Trung là gì?
- tuất lão tiếng Trung là gì?
- mạnh nhất tiếng Trung là gì?
- căn vặn tiếng Trung là gì?
- lỗ lã tiếng Trung là gì?
- đất nhiễm phèn tiếng Trung là gì?
- dục giới tiếng Trung là gì?
- lý liệu pháp tiếng Trung là gì?
- cầm cân nẩy mực tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giòn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Giòn Rụm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG TRUNG
-
30 TỪ LÁY THƯỜNG DÙNG... - NP Books - Sách Học Tiếng Trung
-
Từ Láy Trong Tiếng Trung!
-
Cười Giòn Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Giòn Rụm Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Bỏ Túi Ngay Các Loại Bột Trong Tiếng Trung
-
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Điểm Tâm Quảng Đông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Các Loại BỘT Trong Tiếng Trung Quốc
-
Từ điển Việt Trung "không Giòn" - Là Gì?
-
Từ Vựng Về Các Món ăn Nổi Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Vị
-
CÁC TỪ LÁY TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG (Part 2)