Giòn Rụm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- giòn rụm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giòn rụm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giòn rụm trong tiếng Trung và cách phát âm giòn rụm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giòn rụm tiếng Trung nghĩa là gì.
giòn rụm (phát âm có thể chưa chuẩn)
脆; 脆生 《(较硬的食物)容易弄碎弄裂。》松脆。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 脆; 脆生 《(较硬的食物)容易弄碎弄裂。》松脆。Nếu muốn tra hình ảnh của từ giòn rụm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ngót nghét một vạn tiếng Trung là gì?
- đoạn ruột rỗng tiếng Trung là gì?
- mở miệng tiếng Trung là gì?
- bữa nọ tiếng Trung là gì?
- bộ vận tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giòn rụm trong tiếng Trung
脆; 脆生 《(较硬的食物)容易弄碎弄裂。》松脆。
Đây là cách dùng giòn rụm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giòn rụm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 脆; 脆生 《(较硬的食物)容易弄碎弄裂。》松脆。Từ điển Việt Trung
- nữ khách tiếng Trung là gì?
- cây ích mẫu tiếng Trung là gì?
- toạ công tiếng Trung là gì?
- phu phen tiếng Trung là gì?
- tiết phẫn tiếng Trung là gì?
- ngọn nguồn tiếng Trung là gì?
- mang thai lần đầu tiếng Trung là gì?
- bút phê tiếng Trung là gì?
- ống bút tiếng Trung là gì?
- guồng chỉ tiếng Trung là gì?
- vé tàu tiếng Trung là gì?
- xã tắc tiếng Trung là gì?
- gạn lấy tiếng Trung là gì?
- compa tiếng Trung là gì?
- buồi tiếng Trung là gì?
- Trung văn tiếng Trung là gì?
- người kế thừa tiếng Trung là gì?
- thùng ngoài tiếng Trung là gì?
- siêng năng tiếng Trung là gì?
- vị tướng kế tiếng Trung là gì?
- chổng kềnh tiếng Trung là gì?
- tứ tung ngũ hoành tiếng Trung là gì?
- hàng không mẫu hạm tiếng Trung là gì?
- dây buộc 3 nhựa tiếng Trung là gì?
- mùi mẽ tiếng Trung là gì?
- đống đất nhỏ tiếng Trung là gì?
- dòng điện một hướng tiếng Trung là gì?
- không tự nhiên tiếng Trung là gì?
- Hàn Giang tiếng Trung là gì?
- họ Độ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giòn Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Giòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG TRUNG
-
30 TỪ LÁY THƯỜNG DÙNG... - NP Books - Sách Học Tiếng Trung
-
Từ Láy Trong Tiếng Trung!
-
Cười Giòn Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Giòn Rụm Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Bỏ Túi Ngay Các Loại Bột Trong Tiếng Trung
-
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Điểm Tâm Quảng Đông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Các Loại BỘT Trong Tiếng Trung Quốc
-
Từ điển Việt Trung "không Giòn" - Là Gì?
-
Từ Vựng Về Các Món ăn Nổi Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Vị
-
CÁC TỪ LÁY TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG (Part 2)