Giỡn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giỡn" thành Tiếng Anh

play, joke, toy là các bản dịch hàng đầu của "giỡn" thành Tiếng Anh.

giỡn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • play

    verb

    Tôi sẽ không đùa giỡn với mạng sống của họ như vậy!

    I'm not gonna play with their lives like this.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • joke

    verb noun

    Cô muốn đùa giỡn với tôi, phải không?

    It's kind of a little joke, isn't it?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • toy

    verb

    Mày giỡn mặt tao à?

    Are you toying with me?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • to joke
    • tease
    • dodge
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " giỡn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "giỡn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Giỡn Mặt Tiếng Anh Là Gì