Ví dụ về sử dụng Giỡn mặt trong một câu và bản dịch của họ · Chưa thấy ai giỡn mặt Bill như cô ấy giỡn mặt Bill. · I never saw anybody buffalo Bill the way she ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GIỠN MẶT" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Kể từ bây giờ… Ai giỡn mặt với anh là giỡn mặt với Dune Kuhn này.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giỡn mặt. to fool around; to trifle; to toy. đừng có giỡn mặt với pháp luật! don't fool around with the law! không giỡn mặt với ông ấy ...
Xem chi tiết »
giỡn mặt = to fool around; to trifle; to toy Đừng có giỡn mặt với pháp luật ! Don't fool around with the law! Không giỡn mặt với ông ấy được đâu He is not a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giỡn mặt trong Từ điển Tiếng Việt Giỡn mặt nghĩa là đùa giỡn với người đối diện, hoặc với sự vật đối diện. [giỡn mặt] to fool around; ...
Xem chi tiết »
1. Giỡn mặt tao hả. You've gotta be kidding me. 2. Anh giỡn mặt sao? Are you playing ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
"giỡn" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "giỡn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: play, joke, toy. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
15. Nghĩa của từ : kidding | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... Lifestyle 1. GIỠN ...
Xem chi tiết »
giỡn mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giỡn mặt sang ... Từ điển Việt Anh. giỡn mặt. to fool around; to trifle; ...
Xem chi tiết »
... cái gì , về đề tài nào ông cũng tha hồ lui tới bay lượn , thậm chí như ông nói , đôi khi cả cái việc giỡn mặt độc giả một chút cũng có cái thú vị kỳ lạ.
Xem chi tiết »
... từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. chớ có giỡn mặt trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Don't take it seriously!, Just joking! và còn nhiều kiểu nói đùa trong tiếng anh khác nhau nữa,Trong giao tiếp tiếng Anh, với một nghĩa có ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Gaki là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 (NGẠ QUỶ), tức là “Quỷ đói”, chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn. 畜生 ちくしょう = Chikushou!Chó chết!
Xem chi tiết »
Tra từ 'giỡn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Giỡn Mặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ giỡn mặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu