Giọng điệu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giọng điệu" thành Tiếng Anh
tone, tongue là các bản dịch hàng đầu của "giọng điệu" thành Tiếng Anh.
giọng điệu + Thêm bản dịch Thêm giọng điệuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tone
nounCô bất bình với giọng điệu ra lệnh của tôi lắm sao?
Are you very hurt by my tone of command?
GlosbeMT_RnD -
tongue
verb noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giọng điệu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giọng điệu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giọng điệu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GIỌNG ĐIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giọng điệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIỌNG ĐIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quy Tắc Về Ngữ điệu Trong Tiếng Anh Bạn Nhất định Phải Biết
-
Ngữ Điệu Trong Tiếng Anh (Các Quy Tắc Cần Nhớ) | KISS English
-
GIỌNG ĐIỆU - Translation In English
-
TẦM QUAN TRỌNG CỦA NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH
-
Quy Tắc Ngữ điệu Trong Tiếng Anh Và Cách Luyện Tập | ELSA Speak
-
'giọng điệu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ngữ điệu Trong Phát âm Tiếng Anh
-
Luyện Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Với Ngữ Điệu - EJOY English
-
Làm Thế Nào để Cải Thiện Ngữ điệu Trong Tiếng Anh - British Council
-
Ngữ điệu Trong Tiếng Anh: Quy Tắc Nhấn Trọng âm Câu Và Ngữ điệu
-
Quy Tắc đọc Ngữ điệu Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh