GIỐNG NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIỐNG NHAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từgiống nhau
same
cùngtương tựđồnggiốngcũngnhư nhaunhư vậynhư cũsimilar
tương tựgiốngidentical
giống hệt nhaugiống nhaugiống hệtgiốngtương tựcùngy hệttương đồngy hệt nhaualike
như nhaugiống nhaucũng nhưđềungườisimilarity
sự tương đồngsự giống nhautương tựtương đồnggiốngđiểm giống nhauđiểmsựnét giống nhausimilarities
sự tương đồngsự giống nhautương tựtương đồnggiốngđiểm giống nhauđiểmsựnét giống nhau
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cool just the same.Đây là trò chơi của sự giống nhau.
This is a game of similarity.Không, nó giống nhau.”.
No, it's the same.”.Không giống nhau nhiều lắm.
There's not much resemblance.Nhưng nước thì luôn giống nhau, phải không?
But water always looks the same, isn't it?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từgặp nhauđánh nhauyêu nhaucãi nhaunhìn nhaubiết nhauhiểu nhauhôn nhaucưới nhaucách nhauHơnSử dụng với danh từbên nhaunhau thai bên cạnh nhaunăm bên nhauthông tin với nhauchiến tranh với nhautên nhautình yêu với nhaunhau thay vì đứa con với nhauHơnMask giống nhau.
The mask was the same.Giống nhau về ngoại hình, cũng như một số chức năng.
Is similar to that of Opera, as well as some functions.Xảy ra giống nhau.”.
Happened just the same.”.Camera giống nhau trên cả 2 điện thoại.
The camera is identical in both phones.Quá trình này giống nhau cho cả hai.
The process is identical for both.Giống nhau hoàn toàn về bản chất, chỉ khác ở mức độ”.
Opposites are identical in nature, but different in degree".Màu sắc giống nhau ở cả hai bên.
The colour is identical on both sides.Tôi thấy hình như có một cái gì giống nhau giữa hai giai đoạn.
It appears that there is a similarity between the two phases.Không giống nhau chút nào cả.
There's no resemblance at all.Thế giới không còn giống nhau kể từ thời điểm đó.
Our world has not been the same since that time.Nó giống nhau thực vật, giống côn trùng và giống động vật.
It's the same in plants, in insects and in animals.Cô và tôi, giống nhau, đúng không?
And, you and I, were the same, right?Chúng giống nhau, nó nghĩ.
They are all the same, she thought.Không có hai doanh nghiệp giống nhau, và họ nên hiểu điều đó.
No two businesses are alike, and they should understand that.Có nét gì giống nhau giữa chị và nhân vật đó?
What is similar between you and that character?So sánh sự khác nhau và giống nhau giữa Vàng và Bitcoin.
The difference and similarities between gold and Bitcoin.Chúng trông giống nhau và có khả năng làm những thứ y như nhau..
They mostly look like each other and do the same things.Có những gì giống nhau trong 2 ngôi nhà?
What is similar in both cities?Tớ thấy giống nhau, nhưng không nghĩ là cậu.
I see the resemblance, but I really don't think this is you.Tôi đã không giống nhau kể từ khi bạn đi xa.
I have not been the same since you moved away.Phát hiện này giống nhau ở tất cả các mức thu nhập và độ tuổi.
These findings were the same across all income levels and ages.Tôi tin rằng nó giống nhau cho tất cả 50 tiểu bang.
I believe it's the same for all 50 states.Có sự khác nhau/ giống nhau giữa biên tập Power và Camtasia?
There are differences/ similarities between Power and Camtasia editor?Sự khác biệt và giống nhau của giun tròn và dẹt của ký sinh trùng.
The difference and similarity of round and flat worms of parasites.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.9443 ![]()
![]()
giống người lớngiống nhau bất kể

Tiếng việt-Tiếng anh
giống nhau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Giống nhau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giống hệt nhauidenticalexact sameexactly alikeare the samekhông giống nhaudissimilarare not the sameare not identicalđều giống nhauare the sameare alikeare identicalare similarrất giống nhauvery similarare very similarare so similarlà giống nhaube the sameis the sameare identicalare similarare alikesự giống nhauthe similarityresemblancesamenesslikenessthe similaritiescũng giống nhauis the sameare alikewas the samekhá giống nhaupretty much the sameare quite similartrông giống nhaulook the samegiống như nhausamealikesimilarsẽ giống nhauwill be the samewould be the samewill be similaris going to be the samevẫn giống nhauremain the sameis still the samegần giống nhaunearly identicalphải giống nhaumust be the sameshould be the samemust be identicalluôn luôn giống nhauis always the sameare always the samewas always the samenhững thứ giống nhausame thinggiống khác nhaudifferent varietiesdifferent breedscó thể giống nhaumay be the samecan be the samecan be similarmay be similargiống nhau khisame whenTừng chữ dịch
giốngtrạng từjustgiốngtính từsamesimilargiốngdanh từbreedgiốngđộng từresemblenhaueach otherone anothernhautrạng từtogethernhaungười xác địnhanothernhautính từdifferent STừ đồng nghĩa của Giống nhau
tương tự cùng như nhau đồng cũng như vậy giống hệt như cũ đều sự tương đồng ngườiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Từ Giống Nhau Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Giống Nhau Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
GIỐNG NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt Like, Alike, Similar To Và The Same - .vn
-
Sự Giống Nhau Tiếng Anh Là Gì, Phân Biệt Like, Alike ... - Ucancook
-
Phân Biệt Các Từ Viết Giống Nhau Trong Tiếng Anh (phần 1)
-
Từ Giống Nhau Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Những Cặp Tính Từ Và Trạng Từ Giống Nhau Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giống Nhau' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'giống Nhau' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Những Cặp Từ Tiếng Anh Phát âm Dễ Nhầm - VnExpress
-
Những Từ Viết Giống Nhau, Phát âm Khác Nhau - YouTube
-
20 Từ đồng âm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station