the head and the rest of the human body need to be kept warm and cold.
Xem chi tiết »
Examples of using Giữ ấm cơ thể in a sentence and their translations · [...] ăn vào những buổi tối trời lạnh để giữ ấm cơ thể và được cho là tốt cho sức khỏe.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nhớ giữ ấm" into English. Human translations with examples: stay warm, take care, stay safe, stay on comms, keep him warm, ...
Xem chi tiết »
1. Cô phải... ở gần lửa để giữ ấm! You need to stay by the fire and keep warm. 2. Nó ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2020 · Khi muốn nhắc nhở người khác mặc ấm trước khi ra ngoài trờ lạnh, bạn có thể dùng câu “You need to bundle up before going outside”.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2019 · Găng tay năm ngón được gọi là "gloves", găng tay chỉ ngăn cách giữa ngón cái và bốn ngón còn lại là "mittens". - VnExpress.
Xem chi tiết »
10 Responsible parenthood involves much more than providing the child with food, clothing, shelter, and health care. jw2019. Corinna nói thêm: “Cũng tốt là mẹ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh làm ấm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: calefacient, calefactory, to warm . Bản dịch theo ngữ cảnh của làm ấm có ít nhất 522 câu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 5 thg 4, 2020 · 1. Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? · Thermos: bạn cũng có thể bắt đặp từ Thermos Flask, Thermos Bottle. · Vacuum flask: Bình chân không. · Bottle, ...
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi tắt là fridge /frɪdʒ/. Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh. Hiểu được ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Thực sự là bạn đang cần một người thầy tận tâm, giúp bạn làm quen với luyện nói tiếng anh giao tiếp mỗi ngày. Hãy để antoree.com kết nối bạn với ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2019 · Miếng dán giữ nhiệt là gì? Miếng dán nhiệt hay còn gọi là miếng dán sưởi ấm (tiếng Anh: hot patch) được thiết kế dưới dạng miếng dán có tác ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Khi thời tiết bắt đầu se lạnh thì cũng là lúc các chị em bắt đầu mua sắm quần áo mùa đông giữ ấm cho mình. Cùng tìm hiểu từ vựng quần áo mùa ...
Xem chi tiết »
bạn phải nhớ giữ ấm cơ thể dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! You must remember to keep the body warm. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
giữ ấm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giữ ấm Tiếng Trung (có phát âm) là: 保暖 《提供一种取暖的手段。》保温 《保持温度, 通常指使热不散出去。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giữ ấm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giữ ấm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu