Giữ Nguyên - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giữ_nguyên&oldid=1492647” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɨʔɨ˧˥ ŋwiən˧˧ | jɨ˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥ | jɨ˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɨ̰˩˧ ŋwiən˧˥ | ɟɨ˧˩ ŋwiən˧˥ | ɟɨ̰˨˨ ŋwiən˧˥˧ | |
Động từ
giữ nguyên
- hành động gìn giữ cái gì đó ở trạng thái cũ
Đồng nghĩa
Dịch
- tiếng Anh: preserve
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Giữ Nguyên Tiếng Anh Là Gì
-
'giữ Nguyên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giữ Nguyên | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
GIỮ NGUYÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"giữ Nguyên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giữ Nguyên Tiếng Anh Là Gì
-
Giữ Nguyên Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "giữ Nguyên" - Là Gì?
-
Giữ Nguyên Tiếng Anh Là Gì
-
Vẫn Giữ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Giữ Vững Quan điểm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cấu Trúc In Place - In Place Of Trong Tiếng Anh - Bài Tập Thực Hành
-
Giữ Nguyên Ngữ Hay Phiên âm Tên Tiếng Nước Ngoài Trong Tiếng Việt
-
KHÔNG THAY ĐỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển