GIÙM EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GIÙM EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giùm emfor youcho bạncho anhcho côcho emcho cậucho ngươicho concho ôngcho mìnhcho màyfor mecho tôiđối với tôivới tôiđể tôivì tôicho tacho emcho anhcho concho tớ

Ví dụ về việc sử dụng Giùm em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cầm cái này giùm em!Hold this on me!Gửi giùm em link với ạ.Send me a link, please.Nào biết chỉ giùm em.You know just for me.Post lại giùm em với!Another post for me!Để tôi xếp đồ giùm em.Let me unpack for you.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiùm em Anh gửi file này giùm em với.Email these files to me.Anh tiết kiệm thời giờ giùm em.I will save you the time.Set sớm sớm giùm em nhá!Please set up early!Thăm giùm em với, căn nhà thân yêu.I see you, dear house.Ai khép cửa sổ giùm em?Who held the window for you?Bác gửi giùm em cái tool nhé.Please send me the tool.Chị sẽ coi anh ấy giùm em.I will watch him for you.Xóa bài này giùm em cám ơn.Delete this post please thank you.Đem nó vô bệnh viện giùm em.Please take him to the hospital for me.Nhưng thời gian nói giùm em sự thật.But time told me the truth.Sửa giùm em đi- anh sẽ làm cái khác.Fix it for me.- I will make another map.Có ai phân tích giùm em?Has anyone tried to analyze you?Em tiếc giùm em buổi chiều nay.I feel sorry for you this afternoon.CHị check tin nhắn giùm em nhé.Please check for my message.Mọi người biết ở đâu có chỉ giùm em!Only you know where that is for you!Bớt bớt nguy hiểm giùm em cái.This means less danger for you.Tôi những tưởng em thông minh hơn cơ, tôi nhục cái mặt giùm em.Thought that you were smarter, I'm ashamed for you.Ai biết giải thích giùm em cái thanks!Can anyone explain for me thanks!Nhưng em muốn cô làm việc ấy giùm em.But I want you to do this for me.Ad có kinh nghiệm chỉ giùm em với.Paris holds an experience for just you.Hôm nay, một người chị em[ có lẽ nữ tu Amelia[ 8]] đến thăm tôi và nói:“ Này chị, em có một cảm giác là lạ, giống như có một cái gì đó bảo em hãy đến gặp chị và gởi gắm một số vấn đề của em trước khi chị qua đời, chắc chị có thể xinChúa Giêsu sắp xếp những việc này giùm em.Today, one of the sisters… came to see me and said,‘Sister, I have a strange feeling, as though something were telling me to come to you and commend to you certain problems of mind before you die, and that perhaps you will be able to beseech the Lord Jesus andarrange these things for me.Hỏi USB có vấn đề! giúp giùm em với!Whats my*oc*ing problem? help me! help me!Em rất cảmơn thầy đã mua hoa giùm em.Thank you for buying me flowers.Chỉ cần để mắt tới anh ấy giùm em, được chứ?Just keep an eye on him for me, okay?Cảm ơn chịKate đã làm thử thách giùm em!So thank you, Katie, for challenging me!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 113, Thời gian: 0.0482

Từng chữ dịch

giùmđộng từpleasegiùmfor meit forthis foremđại từiyoumyyouremdanh từbrother giùm bạngiùm tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giùm em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bớt Giùm