Giun Sán Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Phép dịch "Giun sán" thành Tiếng Nhật

寄生虫, 寄生虫 là các bản dịch hàng đầu của "Giun sán" thành Tiếng Nhật.

Giun sán + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 寄生虫

    noun wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Giun sán " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

giun sán + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 寄生虫

    noun Ogawa Meruko

Từ khóa » Giun Sán Tiếng Nhật Là Gì