give birth ý nghĩa, định nghĩa, give birth là gì: 1. When a woman or female animal gives birth, she produces a baby or young animal from her body…
Xem chi tiết »
1. Lít để có một đứa con; [để một con vật] sinh ra con non. Cô sinh một bé gái. Con mèo vừa sinh ra một ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến give birth to thành Tiếng Việt là: sinh, sinh hạ (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có give birth to chứa ít nhất 389 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Live-bearing aquarium fish, often simply called livebearers, are fish that retain the eggs inside the body and give birth to live, free-swimming young.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng To give birth trong một câu và bản dịch của họ · As the pregnant woman approaches the time to give birth · Như người đàn bà mang thai lúc gần ...
Xem chi tiết »
Từ give birth to trong Tiếng Anh có các nghĩa là sinh, sinh hạ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · give sầu birth khổng lồ (someone or something). 1. To birth a baby. Angela gave birth to a beautiful baby girl last night.2.
Xem chi tiết »
To give birth to là gì: Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra.
Xem chi tiết »
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà ...
Xem chi tiết »
"Give birth" là khi đứa trẻ chào đời. Ex: She gave birth to a baby boy. (Cô ấy đã sinh được một cậu nhóc.) Ex: The dog gave birth to a litter of puppies ...
Xem chi tiết »
"Give birth" có nghĩa là sinh con, là khi đứa trẻ được sinh ra từ bụng mẹ. Cụm từ này thông dụng bạn nhé. Ex: My dog gave birth to 6 little puppies.
Xem chi tiết »
it's when a woman is in the process of having her baby if she is pregnant · She gave birth a month before her mother died ( she gave birth in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ give birth trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hàn verb - give birth . ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "give birth", trong bộ từ điển Từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ give birth to (someone or something) Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Give Birth To Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề give birth to có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu