Give - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: gĭv, IPA(ghi chú):/ɡɪv/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɪv

Động từ

give gave, given /ˈɡɪv/

  1. Cho, biếu, tặng, ban. to give a handsome present — tặng một món quà đẹp
  2. Cho, sinh ra, đem lại. to give profit — sinh lãi the sun gives us warmth and light — mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng
  3. Nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho. to give a good example — nêu một tấm gương tốt give me my hat, please — xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ to give one's wishes — gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng
  4. Truyền cho, làm lây sang.
  5. Trả (tiền... ); trao đổi. how much did you give for it? — anh trả cái đó bao nhiêu? to give a horse for a car cow — đổi con ngựa lấy con bò cái to as good as one gets — ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi
  6. (Đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) . to give a cry — kêu lên to give a loud laugh — cười to, cười vang to give a look — nhìn to give a jump — nhảy lên to give a sigh — thở dài to give a push — đẩy to give a groan — rên rỉ to give a start — giật mình to give encouragement — động viên, khuyến khích to give permission — cho phép to give an order — ra lệnh to give birth to — sinh ra to give one's attention to — chú ý
  7. Làm cho, gây ra. he gave me to understand that — hắn làm cho tôi hiểu rằng to give someone much trouble — gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai
  8. Cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm. to give one's life to one's country — hiến dâng đời mình cho tổ quốc to give one's mind to study — miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập
  9. Tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội... ); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc... ), ngâm (một bài thơ... ). to give a concert — tổ chực một buổi hoà nhạc to give a banquet — mở tiệc, thết tiệc to give a song — hát một bài give us Chopin, please — anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh to give Hamlet — diễn vở Ham-lét
  10. Tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo). the frost is giving — sương giá đang tan the branch gave but did not break — cành cây trĩu xuống nhưng không gãy the marshy ground gave under our feet — đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi
  11. Quay ra, nhìn ra, dẫn. this window gives upon the street — cửa sổ này nhìn ra đường phố this corridor gives into the back yard — hành lang này dẫn vào sân sau
  12. Chỉ, đưa ra, để lộ ra. the thermometer gives 23o in the shade — nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm to give no signs of life — không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống newspapers give these facts — các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó
  13. Đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ. I give you that point — tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy to give ground — nhượng bộ, lùi bước
  14. Coi như, cho là, cho rằng. he was given for dead — người ta coi như là hắn ta đã chết
  15. Quyết định xử. to give the case for the defendant — xử cho bị cáo được kiện to give the case against the defendant — xử cho bị cáo thua kiện

Thành ngữ

  • to give away:
    1. Cho. to give away all one's money — cho hết tiền
    2. Trao, phát (phần thưởng). to give away the prices — phát phần thưởng
    3. Tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội. to give away a secret — lộ bí mật to give away the show — (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra
  • to give back: Hoàn lại, trả lại.
  • to give forth:
    1. Toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng... ).
    2. Công bố (tin tức... ).
  • to give in:
    1. Nhượng bộ, chịu thua.
    2. Nộp (tài liệu... ).
    3. Ghi vào, điền vào. to give in one's name — ghi tên vào
  • to give off: Toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói... ).
  • to give out:
    1. Chia, phân phối.
    2. Toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi... ).
    3. Rao, công bố. to give oneself out to be (for) — tự xưng là, tự nhận là
    4. Hết, cạn. food suplies began to give out — lương thực bắt đầu cạn
    5. Bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức).
    6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho (phỏng vấn). to give out an interview — cho phỏng vấn to give over — trao tay
    7. Thôi, chấm dứt. give over crying! — nín đi! thôi dừng khóc nữa! to be given over to — đâm mê, đắm đuối vào to be given over to gambling — đam mê cờ bạc
    8. Vứt bỏ, bỏ. to give over a bahit — bỏ một thói quen
  • to give up:
    1. Bỏ, từ bỏ. to give up a habit — bỏ một thói quen to give up one's work — bỏ công việc to give up one's appointment — từ chức to give up one's business — thôi không kinh doanh nữa to give up a newspaper — thôi không mua một tờ báo
    2. Nhường. to give up one's seat — nhường ghế, nhường chỗ ngồi
    3. (Y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được. to be given up by the doctors — bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa
    4. Trao, nộp (cho nhà chức trách... ). to give oneself up — đầu thú, tự nộp mình
    5. Khai báo (đồng bọn).
    6. Đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập). to give oneself up to drinking — rượu chè be bét, đam mê rượu chè
  • to give a back: Xem Back
  • to give a Roland for an Oliver: Ăn miếng chả, trả miếng bùi.
  • give me:
    1. (Chỉ lời mệnh lệnh) Tôi thích, tôi phục. give me an evening of classical drama — tôi thích xem một buổi tuồng cổ
  • to give ir somebody hot: Mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai.
  • to give someone what for: (Từ lóng) Mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc.
  • to give to the public (world): Công bố.
  • to give somebody the time of day: Xem Day
  • to give way:
    1. Nhượng bộ; chịu thua. to give way to sowmeone — chịu thua ai to give way to despair — nản lòng, nản chí
    2. Kiệt đi (sức khoẻ).
    3. Cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt. the rope gave way — dây thừng đứt the ice gave way — băng tan ra
    4. (Thương nghiệp) Bị giảm giá, sụt xuống.
    5. (Hàng hải) Rán sức chèo.
    6. Bị bật đi, bị thay thế. would give the word (one's ears) for something (to get something) — sãn sàng hy sinh hết để được cái gì

Danh từ

give /ˈɡɪv/

  1. Tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được. there is no give in a stone floor — sàn đá thì không thể nhún nhảy được

Thành ngữ

  • give and take:
    1. Sự có đi có lại.
    2. Sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp.
    3. Sự bông đùa qua lại.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “give”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=give&oldid=2245922” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪv
  • Vần:Tiếng Anh/ɪv/1 âm tiết
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục give 73 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Give Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì