Glad Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ glad tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | glad (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gladBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
glad tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glad trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glad tiếng Anh nghĩa là gì.
glad /glæd/* tính từ- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai=glad news+ tin vui, tin mừng!to give the glad eye to somebody- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan!to give the glad hand to somebody- tiếp đón ai niềm nở!glad rags- (từ lóng) quần áo ngày hội
Thuật ngữ liên quan tới glad
- ocrea-laik tiếng Anh là gì?
- distal tiếng Anh là gì?
- theoretician tiếng Anh là gì?
- chinese lantern tiếng Anh là gì?
- scored tiếng Anh là gì?
- incorporators tiếng Anh là gì?
- revivifying tiếng Anh là gì?
- kayo tiếng Anh là gì?
- impartation tiếng Anh là gì?
- cross-hatch tiếng Anh là gì?
- tinsels tiếng Anh là gì?
- drudged tiếng Anh là gì?
- checkbooks tiếng Anh là gì?
- sword-exercise tiếng Anh là gì?
- waster tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glad trong tiếng Anh
glad có nghĩa là: glad /glæd/* tính từ- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai=glad news+ tin vui, tin mừng!to give the glad eye to somebody- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan!to give the glad hand to somebody- tiếp đón ai niềm nở!glad rags- (từ lóng) quần áo ngày hội
Đây là cách dùng glad tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glad tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
glad /glæd/* tính từ- vui lòng tiếng Anh là gì? sung sướng tiếng Anh là gì? vui mừng tiếng Anh là gì? vui vẻ tiếng Anh là gì? hân hoan=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai=glad news+ tin vui tiếng Anh là gì? tin mừng!to give the glad eye to somebody- (từ lóng) nhìn ai âu yếm tiếng Anh là gì? liếc mắt đưa tình tiếng Anh là gì? nhìn ai hân hoan!to give the glad hand to somebody- tiếp đón ai niềm nở!glad rags- (từ lóng) quần áo ngày hội
Từ khóa » Từ Glad Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Glad - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Glad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GLAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glad
-
Glad Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Glad Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Glad Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Glad" | HiNative
-
Glad - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "glad" - Là Gì?
-
Glad Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Glad Là Gì - Nghĩa Của Từ Glad - Xây Nhà
-
Top 14 Glad Cộng Gì 2022
glad (phát âm có thể chưa chuẩn)