Glanced Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ glanced tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | glanced (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ glancedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
glanced tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glanced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glanced tiếng Anh nghĩa là gì.
glance /glɑ:ns/* danh từ- (khoáng chất) quặng bóng=copper glance+ quặng đồng ssunfua=lead glance+ galen* danh từ- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua=to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo=at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái=to cast a glance at+ đưa mắt nhìn=to steal a glance+ liếc trộm=to have a glance at+ nhìn qua (cái gì)- tia loáng qua, tia loé lên- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)* nội động từ- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua=to glance at something+ liếc nhìn cái gì=to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách- bàn lướt qua=to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề- (glance at) thoáng nói ý châm chọc- loé lên, sáng loé=their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)* ngoại động từ- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua=to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì)
Thuật ngữ liên quan tới glanced
- whitish tiếng Anh là gì?
- vice-admiral tiếng Anh là gì?
- fascicles tiếng Anh là gì?
- foredid tiếng Anh là gì?
- donkey-work tiếng Anh là gì?
- oversimplifications tiếng Anh là gì?
- monoplanes tiếng Anh là gì?
- talc tiếng Anh là gì?
- ironical tiếng Anh là gì?
- canes tiếng Anh là gì?
- bassoon tiếng Anh là gì?
- rhapsodize tiếng Anh là gì?
- struma tiếng Anh là gì?
- seismic tiếng Anh là gì?
- overfreight tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glanced trong tiếng Anh
glanced có nghĩa là: glance /glɑ:ns/* danh từ- (khoáng chất) quặng bóng=copper glance+ quặng đồng ssunfua=lead glance+ galen* danh từ- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua=to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo=at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái=to cast a glance at+ đưa mắt nhìn=to steal a glance+ liếc trộm=to have a glance at+ nhìn qua (cái gì)- tia loáng qua, tia loé lên- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)* nội động từ- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua=to glance at something+ liếc nhìn cái gì=to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách- bàn lướt qua=to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề- (glance at) thoáng nói ý châm chọc- loé lên, sáng loé=their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)* ngoại động từ- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua=to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì)
Đây là cách dùng glanced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glanced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
glance /glɑ:ns/* danh từ- (khoáng chất) quặng bóng=copper glance+ quặng đồng ssunfua=lead glance+ galen* danh từ- cái nhìn thoáng qua tiếng Anh là gì? cái liếc qua=to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo=at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái=to cast a glance at+ đưa mắt nhìn=to steal a glance+ liếc trộm=to have a glance at+ nhìn qua (cái gì)- tia loáng qua tiếng Anh là gì? tia loé lên- sự sượt qua tiếng Anh là gì? sự trệch sang bên (viên đạn...)* nội động từ- liếc nhìn tiếng Anh là gì? liếc nhanh tiếng Anh là gì? nhìn qua=to glance at something+ liếc nhìn cái gì=to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách- bàn lướt qua=to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề- (glance at) thoáng nói ý châm chọc- loé lên tiếng Anh là gì? sáng loé=their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời- ((thường) + off tiếng Anh là gì? aside) đi sượt qua tiếng Anh là gì? đi trệch (viên đạn...)* ngoại động từ- liếc nhìn tiếng Anh là gì? đưa (mắt) nhìn qua=to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì)
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Glance
-
Glance - Wiktionary Tiếng Việt
-
GLANCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Glance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Glance Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Glanced Trong Tiếng Anh - Forvo
-
GLANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glanced Tiếng Anh Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng
-
English At A Glance – Khái Quát Về Cách Phát Âm Tiếng Anh - Tiki
-
(3) English At A Glance – Khái Quát Về Cách Phát âm Tiếng Anh
-
Sách - English At A Glance – Các Thì Trong Tiếng Anh
-
English At A Glance – Giới Thiệu Khái Quát Về Động Từ Tiếng Anh
-
Sách (9) English At A Glance - Tiếng Anh Thương Mại - FAHASA.COM
-
English At A Glance 10 - Những Mẫu Câu Thiết Yếu Trong Thư Thương ...
-
English At A Glance – Khái Quát Về Cách Phát Âm Tiếng Anh
glanced (phát âm có thể chưa chuẩn)