Ý Nghĩa Của Glance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
glance
Các từ thường được sử dụng cùng với glance.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
backward glanceI think that a backward glance can lead to no other conclusion. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 brief glanceCentral sources of visual masking : indexing structures supporting seeing at a single, brief glance. Từ Cambridge English Corpus casual glanceEven a casual glance at much of the imported pabulum, both organic and conventional, lurking on the supermarket shelf lends strength to that particular argument. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với glanceTừ khóa » Cách Phát âm Từ Glance
-
Glance - Wiktionary Tiếng Việt
-
GLANCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Glance Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Glanced Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Glanced Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GLANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glanced Tiếng Anh Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng
-
English At A Glance – Khái Quát Về Cách Phát Âm Tiếng Anh - Tiki
-
(3) English At A Glance – Khái Quát Về Cách Phát âm Tiếng Anh
-
Sách - English At A Glance – Các Thì Trong Tiếng Anh
-
English At A Glance – Giới Thiệu Khái Quát Về Động Từ Tiếng Anh
-
Sách (9) English At A Glance - Tiếng Anh Thương Mại - FAHASA.COM
-
English At A Glance 10 - Những Mẫu Câu Thiết Yếu Trong Thư Thương ...
-
English At A Glance – Khái Quát Về Cách Phát Âm Tiếng Anh