Glosbe - Bữa Sáng In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bữa sáng" into English
breakfast
breakfast is the translation of "bữa sáng" into English.
bữa sáng noun + Add translation Add bữa sángVietnamese-English dictionary
-
breakfast
nounfirst meal of the day [..]
Tôi luôn dùng cà phê và bánh mì nướng trong bữa sáng.
I always have coffee and toast for breakfast.
en.wiktionary.org -
breakfast
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bữa sáng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "bữa sáng"
Phrases similar to "bữa sáng" with translations into English
- Bữa ăn sáng breakfast
- bữa ăn sáng breakfast · brekker
Translations of "bữa sáng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bỏ Bữa Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
BỎ BỮA SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỎ BỮA SÁNG In English Translation - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chủ đề Bữa ăn - Vui Học Online
-
Bỏ Bữa ăn Sáng Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Bỏ Bữa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Kiến Thức Sống Khỏe - Cồ Việt
-
"Anh Bỏ Bữa Sáng Xuống." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Câu Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh Và Giao Tiếp Trong Bữa ăn
-
5 Tác Hại Của Việc Bỏ Bữa Sáng Khiến Bạn Phải Suy Ngẫm - Hello Bacsi
-
Bỏ Bữa Sáng ảnh Hưởng đến Sức Khỏe Của Bạn Như Thế Nào? - VOV
-
Tác Hại Khi Bỏ Bữa Sáng - VnExpress Sức Khỏe
-
Chuẩn Bị Bữa Sáng Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Chủ Đề Bữa Ăn
-
Bỏ Bữa Sáng Có Hại Cho Bạn Không? Đây Là Sự Thật - Vinmec
-
Bạn Thường ăn Gì Vào Bữa Sáng Tiếng Anh
-
Tác Hại Của Việc Bỏ Bữa Sáng | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Bữa Sáng Tiếng Anh Là Gì