Glosbe - Câu Liêm In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "câu liêm" into English
long-handled sickle, gaff are the top translations of "câu liêm" into English.
câu liêm + Add translation Add câu liêmVietnamese-English dictionary
-
long-handled sickle
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
gaff
verb noun Common U++ UNL Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "câu liêm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "câu liêm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Câu Liêm Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'câu Liêm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"câu Liêm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "câu Liêm" - Là Gì?
-
Câu Liêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Câu Liêm? - Vietnamese - English Dictionary
-
PINK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Test Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
LIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
Tổng Quan Về Liên Từ Trong Tiếng Anh (Conjunctions)