Từ điển Việt Anh "câu Liêm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"câu liêm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm câu liêm
câu liêm- noun
- Long-handled sickle
- dùng câu liêm chữa cháy: to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation
- Long-handled sickle
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh câu liêm
hd. Móc sắt hình lưỡi liềm tra vào đầu một cán dài để hái trái hay giựt nhánh cây ở cao, chỉ trăng lưỡi liềm. Mồng một lưỡi trai, mồng hai lưỡi gà, mồng ba lưỡi liềm, mồng bốn câu liêm (c.d).Từ khóa » Câu Liêm Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Câu Liêm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'câu Liêm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"câu Liêm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Câu Liêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Câu Liêm? - Vietnamese - English Dictionary
-
PINK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Test Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
LIẾM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
Tổng Quan Về Liên Từ Trong Tiếng Anh (Conjunctions)