Glosbe - Chán đời In English - Vietnamese-English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chán đời" into English
be tired of living, world-weary are the top translations of "chán đời" into English.
chán đời + Add translation Add chán đờiVietnamese-English dictionary
-
be tired of living
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
world-weary
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chán đời" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chán đời" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chán đời Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì
-
Chán đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì
-
'chán đời' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chán đời Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Triangle English School - CHÁN NẢN- CHÁN ĐỜI TIẾNG ANH NÓI ...
-
Loạt Stt Chán đời Bằng Tiếng Anh Hấp Dẫn Nhất Hiện Nay - Elead
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chán đời' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÁCH NÓI NHÀM CHÁN TRONG TIẾNG... - Jaxtina English Center
-
Chán Tiếng Anh Là Gì
-
20 Cách Diễn Tả Tâm Trạng Buồn Chán Trong Tiếng Anh - DKN News